Đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Seoul E-Land FC, 17h00 ngày 25/5
Kết quả Suwon Samsung Bluewings vs Seoul E-Land FC
Đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Seoul E-Land FC
Phong độ Suwon Samsung Bluewings gần đây
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Suwon Samsung Bluewings vs Seoul E-Land FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/5/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Seoul E-Land FC trước đây
-
10/03/2024Seoul E-Land FC2 - 1Suwon Samsung Bluewings0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Seoul E-Land FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Seoul E-Land FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Seoul E-Land FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Seoul E-Land FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suwon Samsung Bluewings (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Suwon Samsung Bluewings (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suwon Samsung Bluewings thắng
Bại: là số trận Suwon Samsung Bluewings thua
Thắng: là số trận Suwon Samsung Bluewings thắng
Bại: là số trận Suwon Samsung Bluewings thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Suwon Samsung Bluewings và Seoul E-Land FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 12 | 8 | 3 | 1 | 19 | 10 | 9 | 27 | B T H H T T |
2 | Jeonnam Dragons | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 18 | 2 | 21 | B B T T T H |
3 | Gimpo FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 21 | T B H T T T |
4 | Seoul E-Land FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 25 | 13 | 12 | 19 | T H T T B H |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 13 | 6 | 1 | 6 | 17 | 13 | 4 | 19 | T H B B B B |
6 | Busan I Park | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 20 | 2 | 19 | T T B H T B |
7 | Chungbuk Cheongju | 13 | 3 | 8 | 2 | 10 | 11 | -1 | 17 | T H H H H H |
8 | Chungnam Asan | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 20 | -2 | 17 | H B H T B T |
9 | Bucheon FC 1995 | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 16 | -3 | 17 | H T B H T H |
10 | Gyeongnam FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 21 | -4 | 15 | H T B B B T |
11 | Cheonan City | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 22 | -6 | 13 | B H T B B T |
12 | Seongnam FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 19 | -6 | 13 | B T T B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 16 | -7 | 10 | B H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: