Đối đầu Yangpyeong vs Yeoju Sejong, 16h00 ngày 15/6
Kết quả Yangpyeong vs Yeoju Sejong
Đối đầu Yangpyeong vs Yeoju Sejong
Phong độ Yangpyeong gần đây
Phong độ Yeoju Sejong gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Yangpyeong vs Yeoju Sejong
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/6/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Yeoju Sejong trước đây
-
26/06/2022Yeoju Sejong1 - 2Yangpyeong1 - 0W
-
13/03/2022Yangpyeong3 - 0Yeoju Sejong2 - 0W
-
21/08/2021Yeoju Sejong3 - 2Yangpyeong2 - 1L
-
17/04/2021Yangpyeong1 - 1Yeoju Sejong1 - 0D
-
17/10/2020Yeoju Sejong2 - 1Yangpyeong1 - 1L
-
15/08/2020Yangpyeong0 - 1Yeoju Sejong0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Yangpyeong vs Yeoju Sejong
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Yeoju Sejong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Yeoju Sejong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Yeoju Sejong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yangpyeong (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Yangpyeong (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yangpyeong thắng
Bại: là số trận Yangpyeong thua
Thắng: là số trận Yangpyeong thắng
Bại: là số trận Yangpyeong thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yangpyeong và Yeoju Sejong trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyeongju KHNP | 13 | 9 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 29 | H B T T T H |
2 | Siheung City | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 10 | 16 | 28 | H B H T T T |
3 | Daejeon Korail | 13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 8 | 12 | 23 | T B T H H B |
4 | Changwon City | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 13 | 10 | 23 | T T H T B T |
5 | Gimhae City | 13 | 6 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 23 | T T B H B H |
6 | Yangpyeong | 13 | 6 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 20 | B T H T T T |
7 | Hwaseong FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | H T T B H H |
8 | Gangneung City | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 9 | 5 | 18 | H T H B T B |
9 | Paju Citizen FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 12 | 2 | 18 | T T H T B T |
10 | Mokpo City | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 18 | B B T H T T |
11 | Chuncheon Citizen | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | H T H B H H |
12 | Ulsan Citizens | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 15 | -5 | 15 | H B B H H B |
13 | Yeoju Sejong | 13 | 3 | 2 | 8 | 7 | 21 | -14 | 11 | H B B B T T |
14 | Pocheon FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 15 | 22 | -7 | 10 | H B B H B B |
15 | Daegu FC II | 13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 8 | H T B H B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 13 | 1 | 1 | 11 | 10 | 27 | -17 | 4 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: