Kết quả Gangwon II vs Yeoju Sejong, 12h00 ngày 16/09
Kết quả Gangwon II vs Yeoju Sejong
Đối đầu Gangwon II vs Yeoju Sejong
Phong độ Gangwon II gần đây
Phong độ Yeoju Sejong gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/09/202312:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.95O 3
0.90U 3
0.901
3.20X
3.602
1.91Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.05O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gangwon II vs Yeoju Sejong
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 4 Hàn Quốc 2023 » vòng 28
-
Gangwon II vs Yeoju Sejong: Diễn biến chính
-
7'0-1
-
10'0-2
-
36'1-2
-
59'2-2
-
77'2-3
- BXH Hạng 4 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Korea Republic mới nhất
-
Gangwon II vs Yeoju Sejong: Số liệu thống kê
-
Gangwon IIYeoju Sejong
-
6Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
95Pha tấn công101
-
-
60Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 14 | 8 | 2 | 4 | 27 | 17 | 10 | 26 | T T T T T H |
2 | Dangjin Citizen | 13 | 8 | 1 | 4 | 34 | 23 | 11 | 25 | B T B T T T |
3 | Geoje Citizen | 13 | 6 | 5 | 2 | 24 | 17 | 7 | 23 | T T H T B H |
4 | Daejeon Hana Citizen II | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 14 | 5 | 23 | T T B H T B |
5 | Jeonju Citizen FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 20 | 5 | 22 | T H T B B B |
6 | Chungju Citizen | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 22 | -3 | 21 | B T B H T H |
7 | Seoul United | 14 | 6 | 2 | 6 | 26 | 26 | 0 | 20 | T H B B B T |
8 | Jinju Citizen | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 18 | 0 | 18 | H B T B T B |
9 | Namyangju Citizen | 13 | 3 | 6 | 4 | 20 | 20 | 0 | 15 | T H H H T H |
10 | Jungnang Chorus Mustang FC | 14 | 3 | 5 | 6 | 16 | 19 | -3 | 14 | H B H B B H |
11 | Pyeongchang FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 20 | -6 | 12 | H B B T T H |
12 | Sejong Vanesse FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 21 | 41 | -20 | 11 | B B B T B B |
13 | Pyeongtaek Citizen | 13 | 1 | 4 | 8 | 16 | 22 | -6 | 7 | H H B B H T |