Kết quả Jeju United vs Pohang Steelers, 17h30 ngày 13/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hàn Quốc 2024 » vòng 23

  • Jeju United vs Pohang Steelers: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Dong-jin Kim
  • 38'
    0-0
    Yun-sang Hong
  • 46'
    0-0
     Jeong Jae Hee
     Jo Seong Joon
  • 46'
    0-0
     Lee Ho jae
     Jorge Luiz Barbosa Teixeira
  • 46'
    0-0
     Oberdan Alionco de Lima
     Dong-jin Kim
  • 46'
    Jefferson Fernando Isidio  
    Jong mu Han  
    0-0
  • 46'
    Seo Jin-Su  
    Koo Ja Cheol  
    0-0
  • 60'
    0-1
    goal Yun-sang Hong (Assist:Dong-hyeop Lee)
  • 61'
    0-1
     Wanderson Carvalho Oliveira
     Dong-hyeop Lee
  • 63'
    Isnairo Reis Silva Morais (Assist:Kim Tae Hwan) goal 
    1-1
  • 74'
    Lim Chang Woo  
    Kaina Yoshio  
    1-1
  • 76'
    1-1
    Heo Young Joon
  • 76'
    1-1
     Shin Kwang Hoon
     Dong-hee Lee
  • 81'
    Italo Moreira Barcelos
    1-1
  • 82'
    Yuri Jonathan Vitor Coelho  
    Isnairo Reis Silva Morais  
    1-1
  • 90'
    Yuri Jonathan Vitor Coelho goal 
    2-1
  • Jeju United vs Pohang Steelers: Đội hình chính và dự bị

  • Jeju United4-4-2
    1
    Kim Dong Jun
    13
    Jung Woon
    20
    Je-Woon Yeon
    15
    Joon-ho Hong
    16
    Kim Tae Hwan
    22
    Tae-hyeon Ahn
    24
    Jong mu Han
    5
    Italo Moreira Barcelos
    10
    Isnairo Reis Silva Morais
    7
    Koo Ja Cheol
    47
    Kaina Yoshio
    14
    Heo Young Joon
    9
    Jorge Luiz Barbosa Teixeira
    37
    Yun-sang Hong
    11
    Jo Seong Joon
    88
    Dong-jin Kim
    2
    Jeong-won Eo
    23
    Dong-hyeop Lee
    4
    Jeon Min Kwang
    3
    Dong-hee Lee
    5
    Jonathan Aspropotamitis
    21
    In-jae Hwang
    Pohang Steelers3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Chan-gi An
    73Jefferson Fernando Isidio
    18Jin Sung Wook
    28Jae-min Kim
    6Kim Jung-Min
    32Lee Ju Yong
    23Lim Chang Woo
    14Seo Jin-Su
    9Yuri Jonathan Vitor Coelho
    Baek Sung Dong 10
    Jeong Jae Hee 27
    Kim In Sung 7
    Lee Ho jae 33
    Seung hwan Lee 32
    Oberdan Alionco de Lima 8
    Shin Kwang Hoon 17
    Wanderson Carvalho Oliveira 77
    Min ho Yoon 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Hak Beom
    Park Tae-Ha
  • BXH VĐQG Hàn Quốc
  • BXH bóng đá Korea Republic mới nhất
  • Jeju United vs Pohang Steelers: Số liệu thống kê

  • Jeju United
    Pohang Steelers
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Hàn Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ulsan Hyundai FC 33 18 7 8 53 36 17 61 T T T H T T
2 Gimcheon Sangmu FC 33 16 8 9 50 37 13 56 H B T T T B
3 Gangwon FC 33 16 7 10 58 50 8 55 B H B B H T
4 Pohang Steelers 33 14 9 10 51 42 9 51 B B B T T H
5 FC Seoul 33 14 8 11 49 38 11 50 T H B H T B
6 Suwon FC 33 14 7 12 47 50 -3 49 T H B B B H
7 Gwangju Football Club 33 14 1 18 40 46 -6 43 B B T B B T
8 Jeju United 33 13 2 18 32 49 -17 41 B T B T B T
9 Daegu FC 33 9 11 13 40 42 -2 38 T B T H H T
10 Jeonbuk Hyundai Motors 33 9 10 14 45 54 -9 37 T H T H T B
11 Daejeon Citizen 33 8 11 14 36 45 -9 35 H T T H B B
12 Incheon United 33 7 11 15 32 44 -12 32 B T B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs