Kết quả Doncaster Rovers vs Walsall, 01h45 ngày 02/04

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 40

  • Doncaster Rovers vs Walsall: Diễn biến chính

  • 5'
    George Broadbent
    0-0
  • 16'
    Luke James Molyneux (Assist:Owen Bailey) goal 
    1-0
  • 18'
    1-1
    goal Taylor Allen (Assist:Oisin McEntee)
  • 30'
    Jamie Sterry
    1-1
  • 39'
    1-1
    Evan Weir
  • 62'
    1-1
    Liam Gordon
  • 67'
    1-1
    Jamie Jellis
  • 67'
    Teddy Sharman-Lowe
    1-1
  • 73'
    Harry Clifton  
    Joe Sbarra  
    1-1
  • 73'
    Billy Sharp  
    Robert Street  
    1-1
  • 80'
    1-1
     Albert Adomah
     Levi Amantchi
  • 84'
    Billy Sharp (Assist:Jordan Gibson) goal 
    2-1
  • 87'
    2-1
     Danny Johnson
     Ryan Stirk
  • 88'
    2-1
     Connor Barrett
     Nathan Asiimwe
  • 89'
    2-1
    Oisin McEntee
  • 90'
    2-2
    goal Danny Johnson
  • Doncaster Rovers vs Walsall: Đội hình chính và dự bị

  • Doncaster Rovers4-2-3-1
    19
    Teddy Sharman-Lowe
    23
    Jack Senior
    6
    Richard Wood
    4
    Thomas Anderson
    2
    Jamie Sterry
    8
    George Broadbent
    17
    Owen Bailey
    11
    Jordan Gibson
    10
    Joe Sbarra
    7
    Luke James Molyneux
    9
    Robert Street
    9
    Jamille Matt
    11
    Levi Amantchi
    19
    Nathan Asiimwe
    22
    Jamie Jellis
    25
    Ryan Stirk
    21
    Taylor Allen
    3
    Liam Gordon
    4
    Oisin McEntee
    26
    David Okagbue
    30
    Evan Weir
    12
    Sam Hornby
    Walsall3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Harry Clifton
    14Billy Sharp
    1Ian Lawlor
    16Tom Nixon
    24Zain Westbrooke
    22Patrick Kelly
    18Ethan Ennis
    Albert Adomah 37
    Danny Johnson 39
    Connor Barrett 2
    Tommy Simkin 1
    Donervorn Daniels 5
    Brandon Comley 14
    Charlie Lakin 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Grant McCann
    Mathew Sadler
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Doncaster Rovers vs Walsall: Số liệu thống kê

  • Doncaster Rovers
    Walsall
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 503
    Số đường chuyền
    262
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    61%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 57
    Đánh đầu
    75
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu thành công
    31
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 31
    Long pass
    25
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Port Vale 42 21 13 8 59 40 19 76 T B T T T T
2 Bradford City 42 21 10 11 58 39 19 73 B T H B T B
3 Walsall 42 20 12 10 72 51 21 72 H H H H B B
4 Doncaster Rovers 41 20 11 10 62 47 15 71 H H T H T H
5 AFC Wimbledon 42 19 12 11 55 32 23 69 T H H B T H
6 Notts County 42 19 11 12 62 43 19 68 B H T T B B
7 Grimsby Town 42 20 6 16 59 60 -1 66 B T T B T H
8 Colchester United 42 16 17 9 51 40 11 65 T B B H T T
9 Chesterfield 42 17 11 14 65 50 15 62 H T T B H T
10 Salford City 41 16 13 12 53 47 6 61 B T T H H T
11 Crewe Alexandra 42 15 16 11 49 44 5 61 H H B T B B
12 Swindon Town 42 14 15 13 66 61 5 57 H H B T T T
13 Fleetwood Town 42 14 14 14 57 56 1 56 B H T T B B
14 Bromley 42 14 14 14 56 56 0 56 H B B H T B
15 Barrow 42 15 10 17 49 47 2 55 H T B H T T
16 Cheltenham Town 42 14 11 17 54 63 -9 53 H B B B B T
17 Gillingham 42 12 14 16 37 44 -7 50 H H H H H T
18 Newport County 42 13 8 21 51 70 -19 47 T B B H B B
19 Milton Keynes Dons 42 13 7 22 51 66 -15 46 T H B B B B
20 Harrogate Town 42 12 10 20 35 54 -19 46 B H H T B H
21 Tranmere Rovers 42 10 14 18 39 61 -22 44 T H T B T H
22 Accrington Stanley 42 10 13 19 49 66 -17 43 H H H B B H
23 Carlisle United 42 9 10 23 36 63 -27 37 T H B B T T
24 Morecambe 42 10 6 26 37 62 -25 36 H B T T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation