Kết quả Tranmere Rovers vs Chesterfield, 18h45 ngày 05/04
Kết quả Tranmere Rovers vs Chesterfield
Đối đầu Tranmere Rovers vs Chesterfield
Phong độ Tranmere Rovers gần đây
Phong độ Chesterfield gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202518:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.03O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.75X
3.302
2.50Hiệp 1+0
1.06-0
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tranmere Rovers vs Chesterfield
-
Sân vận động: Prenton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Tranmere Rovers vs Chesterfield: Diễn biến chính
-
20'0-0Lewis Gordon
-
46'Cameron Norman1-0
-
54'Regan Hendry (Assist:Kristian Dennis)2-0
-
60'2-0Armando Dobra
-
68'2-0John Fleck
Tom Naylor -
68'2-0Michael Jacobs
Oliver Banks -
68'2-0William Grigg
Aribim Pepple -
68'2-0Dylan Duffy
Michael Oluwakorede Olakigbe -
76'Zak Bradshaw
Connor Jennings2-0 -
76'2-0Patrick Madden
Jenson Metcalfe -
76'Josh Hawkes
Omari Patrick2-0 -
84'Kieron Morris
Regan Hendry2-0 -
85'Josh Davison
Kristian Dennis2-0 -
85'Josh Davison (Assist:Josh Hawkes)3-0
-
88'Tom Davies
Lee OConnor3-0 -
89'Sam Finley4-0
-
90'4-0John Fleck
-
Tranmere Rovers vs Chesterfield: Đội hình chính và dự bị
-
Tranmere Rovers3-5-21Luke McGee23Connor Wood6Jordan Turnbull22Lee OConnor30Omari Patrick8Regan Hendry17Sam Finley16Chris Merrie2Cameron Norman14Kristian Dennis18Connor Jennings27Aribim Pepple28Oliver Banks17Armando Dobra34Michael Oluwakorede Olakigbe26Jenson Metcalfe4Tom Naylor7Liam Mandeville21Ashley Palmer5Jamie Grimes19Lewis Gordon23Ryan Boot
- Đội hình dự bị
-
3Zak Bradshaw11Josh Hawkes7Kieron Morris10Josh Davison5Tom Davies13Joe Murphy20Sam TaylorMichael Jacobs 10Dylan Duffy 18John Fleck 13William Grigg 9Patrick Madden 33Max Thompson 1Kyle McFadzean 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ian DawesPaul Cook
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tranmere Rovers vs Chesterfield: Số liệu thống kê
-
Tranmere RoversChesterfield
-
5Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
8Sút Phạt9
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
295Số đường chuyền526
-
-
67%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
6Việt vị1
-
-
46Đánh đầu36
-
-
21Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công19
-
-
5Đánh chặn4
-
-
22Ném biên22
-
-
22Cản phá thành công20
-
-
2Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass20
-
-
93Pha tấn công107
-
-
47Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 44 | 22 | 12 | 10 | 69 | 48 | 21 | 78 | H T H H T T |
2 | Port Vale | 44 | 21 | 14 | 9 | 63 | 45 | 18 | 77 | T T T T B H |
3 | Bradford City | 44 | 21 | 12 | 11 | 62 | 43 | 19 | 75 | H B T B H H |
4 | Walsall | 44 | 20 | 14 | 10 | 74 | 53 | 21 | 74 | H H B B H H |
5 | AFC Wimbledon | 44 | 19 | 13 | 12 | 55 | 33 | 22 | 70 | H B T H H B |
6 | Notts County | 44 | 19 | 12 | 13 | 64 | 46 | 18 | 69 | T T B B H B |
7 | Grimsby Town | 44 | 20 | 7 | 17 | 61 | 66 | -5 | 67 | T B T H B H |
8 | Colchester United | 44 | 16 | 18 | 10 | 51 | 43 | 8 | 66 | B H T T H B |
9 | Salford City | 44 | 17 | 14 | 13 | 58 | 51 | 7 | 65 | H H T H B T |
10 | Chesterfield | 44 | 17 | 13 | 14 | 68 | 53 | 15 | 64 | T B H T H H |
11 | Crewe Alexandra | 44 | 15 | 17 | 12 | 49 | 45 | 4 | 62 | B T B B H B |
12 | Bromley | 44 | 16 | 14 | 14 | 58 | 56 | 2 | 62 | B H T B T T |
13 | Swindon Town | 44 | 15 | 15 | 14 | 70 | 62 | 8 | 60 | B T T T T B |
14 | Barrow | 44 | 15 | 12 | 17 | 49 | 47 | 2 | 57 | B H T T H H |
15 | Fleetwood Town | 44 | 14 | 15 | 15 | 58 | 59 | -1 | 57 | T T B B H B |
16 | Cheltenham Town | 44 | 15 | 12 | 17 | 57 | 65 | -8 | 57 | B B B T H T |
17 | Gillingham | 44 | 13 | 15 | 16 | 39 | 45 | -6 | 54 | H H H T H T |
18 | Milton Keynes Dons | 44 | 14 | 8 | 22 | 52 | 66 | -14 | 50 | B B B B H T |
19 | Harrogate Town | 44 | 13 | 11 | 20 | 40 | 57 | -17 | 50 | H T B H H T |
20 | Newport County | 44 | 13 | 10 | 21 | 51 | 70 | -19 | 49 | B H B B H H |
21 | Accrington Stanley | 44 | 11 | 14 | 19 | 52 | 68 | -16 | 47 | H B B H T H |
22 | Tranmere Rovers | 44 | 10 | 15 | 19 | 39 | 64 | -25 | 45 | T B T H B H |
23 | Carlisle United | 44 | 10 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 41 | B B T T T H |
24 | Morecambe | 44 | 10 | 6 | 28 | 38 | 66 | -28 | 36 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh