Kết quả FC Liefering vs SV Ried, 18h30 ngày 09/03

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 19

  • FC Liefering vs SV Ried: Diễn biến chính

  • 9'
    Enrique Aguilar (Assist:Julian Hussauf) goal 
    1-0
  • 29'
    Jannik Schuster
    1-0
  • 30'
    1-1
    goal Nikki Havenaar (Assist:Mark Grosse)
  • 32'
    Oghenetejiri Adejenughure (Assist:Valentin Sulzbacher) goal 
    2-1
  • 45'
    2-1
    Nik Marinsek
  • 53'
    2-1
    Martin Rasner
  • 53'
    Oghenetejiri Adejenughure
    2-1
  • 63'
    Marcel Moswitzer
    2-1
  • 65'
    2-1
    Nemanja Celic
  • 80'
    2-1
    Jonas Mayer
  • 84'
    Tolgahan Sahin
    2-1
  • 89'
    Jhon Alexander Murillo (Assist:John Mellberg) goal 
    3-1
  • 90'
    Kristjan Bendra
    3-1
  • BXH Hạng 2 Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • FC Liefering vs SV Ried: Số liệu thống kê

  • FC Liefering
    SV Ried
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    26
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 22
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Hạng 2 Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Trenkwalder Admira Wacker 26 17 5 4 46 25 21 56 H T T H B B
2 SV Ried 26 17 4 5 50 20 30 55 T H T T H B
3 First Wien 1894 25 15 2 8 46 34 12 47 H T B T T T
4 Kapfenberg 26 14 3 9 42 41 1 45 T T B T T T
5 St.Polten 26 12 7 7 44 28 16 43 H T B B T T
6 FC Liefering 24 11 4 9 35 33 2 37 B T T T T B
7 Sturm Graz (Youth) 25 9 8 8 38 34 4 35 T B B H B T
8 SC Bregenz 25 10 5 10 43 40 3 35 T B B B B B
9 Rapid Vienna (Youth) 26 10 4 12 40 46 -6 34 H T B B B B
10 SKU Amstetten 26 9 6 11 38 36 2 33 H H H B T B
11 Floridsdorfer AC 26 8 7 11 26 32 -6 31 B B H T T T
12 Austria Lustenau 26 6 12 8 20 24 -4 30 B T B B H T
13 ASK Voitsberg 26 8 4 14 28 36 -8 28 B B H T H B
14 SV Stripfing Weiden 25 5 10 10 29 35 -6 25 H T T T H H
15 SV Horn 26 5 5 16 29 57 -28 20 B B H T T B
16 Lafnitz 26 3 6 17 35 68 -33 15 B B H B B T

Upgrade Team Championship Playoff