Kết quả St.Polten vs Kapfenberg, 00h00 ngày 08/03
Kết quả St.Polten vs Kapfenberg
Đối đầu St.Polten vs Kapfenberg
Phong độ St.Polten gần đây
Phong độ Kapfenberg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.98O 2.5
0.92U 2.5
0.901
1.83X
3.402
3.90Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.83O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St.Polten vs Kapfenberg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 19
-
St.Polten vs Kapfenberg: Diễn biến chính
-
15'0-0Michael Lang
-
32'0-0Olivier NZi
-
34'Gerhard Dombaxi0-0
-
36'Christoph Messerer0-0
-
45'Claudy Mbuyi1-0
-
45'1-0Luca Hassler
-
53'1-0Julius Bochmann
-
68'1-1
Luca Hassler (Assist:Julius Bochmann)
-
73'Dario Naamo (Assist:Sondre Skogen)2-1
-
80'Winfred Amoah2-1
-
89'2-1Levan Eloshvili
-
90'2-1Julian Turi
-
90'Claudy Mbuyi (Assist:Winfred Amoah)3-1
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
St.Polten vs Kapfenberg: Số liệu thống kê
-
St.PoltenKapfenberg
-
10Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
18Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
18Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
10Cứu thua24
-
-
55Pha tấn công61
-
-
75Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 23 | 17 | 4 | 2 | 40 | 17 | 23 | 55 | H T T H T T |
2 | SV Ried | 23 | 16 | 3 | 4 | 46 | 16 | 30 | 51 | T B T T H T |
3 | First Wien 1894 | 23 | 13 | 2 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | T B H T B T |
4 | St.Polten | 23 | 10 | 7 | 6 | 35 | 23 | 12 | 37 | H T H H T B |
5 | Kapfenberg | 23 | 11 | 3 | 9 | 35 | 38 | -3 | 36 | H B T T T B |
6 | SC Bregenz | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 34 | 6 | 35 | B B T T B B |
7 | FC Liefering | 22 | 10 | 4 | 8 | 31 | 28 | 3 | 34 | T T B T T T |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 23 | 10 | 4 | 9 | 39 | 39 | 0 | 34 | T B B H T B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 23 | 8 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | H T T B B H |
10 | SKU Amstetten | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 30 | 3 | 30 | H B B H H H |
11 | Austria Lustenau | 23 | 5 | 11 | 7 | 16 | 20 | -4 | 26 | B T H B T B |
12 | ASK Voitsberg | 23 | 7 | 3 | 13 | 24 | 32 | -8 | 24 | B T B B B H |
13 | SV Stripfing Weiden | 23 | 5 | 8 | 10 | 26 | 32 | -6 | 23 | B H H T T T |
14 | Floridsdorfer AC | 23 | 5 | 7 | 11 | 22 | 32 | -10 | 22 | B T H B B H |
15 | SV Horn | 23 | 3 | 5 | 15 | 22 | 50 | -28 | 14 | T B H B B H |
16 | Lafnitz | 23 | 2 | 6 | 15 | 30 | 62 | -32 | 12 | H H B B B H |
Upgrade Team
Championship Playoff