Kết quả Trenkwalder Admira Wacker vs St.Polten, 02h30 ngày 29/03
Kết quả Trenkwalder Admira Wacker vs St.Polten
Đối đầu Trenkwalder Admira Wacker vs St.Polten
Phong độ Trenkwalder Admira Wacker gần đây
Phong độ St.Polten gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.93O 2.5
1.01U 2.5
0.811
2.13X
3.402
2.99Hiệp 1+0
0.66-0
1.21O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trenkwalder Admira Wacker vs St.Polten
-
Sân vận động: Trenkwalder Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 21
-
Trenkwalder Admira Wacker vs St.Polten: Diễn biến chính
-
3'Daniel Nussbaumer1-0
-
25'1-1
Ramiz Harakate
-
57'Josef Weberbauer1-1
-
68'Matthew Anderson1-1
-
85'Matija Horvat1-1
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Trenkwalder Admira Wacker vs St.Polten: Số liệu thống kê
-
Trenkwalder Admira WackerSt.Polten
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
15Sút Phạt13
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị5
-
-
2Cứu thua1
-
-
78Pha tấn công77
-
-
51Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 25 | 17 | 5 | 3 | 44 | 22 | 22 | 56 | T H T T H B |
2 | SV Ried | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T H T T H |
3 | First Wien 1894 | 24 | 14 | 2 | 8 | 44 | 34 | 10 | 44 | B H T B T T |
4 | Kapfenberg | 25 | 13 | 3 | 9 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T T B T T |
5 | St.Polten | 25 | 11 | 7 | 7 | 40 | 27 | 13 | 40 | H H T B B T |
6 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
7 | SC Bregenz | 24 | 10 | 5 | 9 | 42 | 38 | 4 | 35 | T T B B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 43 | -4 | 34 | B H T B B B |
9 | SKU Amstetten | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 35 | 3 | 33 | B H H H B T |
10 | Sturm Graz (Youth) | 24 | 8 | 8 | 8 | 35 | 32 | 3 | 32 | T T B B H B |
11 | ASK Voitsberg | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 34 | -6 | 28 | B B B H T H |
12 | Floridsdorfer AC | 25 | 7 | 7 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | H B B H T T |
13 | Austria Lustenau | 25 | 5 | 12 | 8 | 18 | 23 | -5 | 27 | H B T B B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 25 | 5 | 5 | 15 | 28 | 53 | -25 | 20 | H B B H T T |
16 | Lafnitz | 25 | 2 | 6 | 17 | 32 | 67 | -35 | 12 | B B B H B B |
Upgrade Team
Championship Playoff