Kết quả Anderlecht II vs Club Brugge Ⅱ, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Anderlecht II vs Club Brugge Ⅱ
Phong độ Anderlecht II gần đây
Phong độ Club Brugge Ⅱ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.79O 2.75
0.94U 2.75
0.821
2.25X
3.252
3.00Hiệp 1+0
0.77-0
1.05O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Anderlecht II vs Club Brugge Ⅱ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 20
-
Anderlecht II vs Club Brugge Ⅱ: Diễn biến chính
-
1'0-1
Shandre Campbell (Assist:Denzel De Roeve)
-
41'0-2
Lenn De Smet (Assist:Tobias Lund Jensen)
-
45'0-2Lynnt Audoor
-
54'0-2Siebe Wylin
-
55'Nathan De Cat1-2
-
59'Kais Barry (Assist:Basile Vroninks)2-2
-
66'Amando Lapage2-2
-
78'Amadou Diawara2-2
-
79'2-3
Lynnt Audoor
-
87'2-3Lenn De Smet
-
90'2-3Renzo Tytens
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Anderlecht II vs Club Brugge Ⅱ: Số liệu thống kê
-
Anderlecht IIClub Brugge Ⅱ
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt15
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
376Số đường chuyền531
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị2
-
-
3Cứu thua0
-
-
21Rê bóng thành công27
-
-
14Đánh chặn5
-
-
7Thử thách4
-
-
94Pha tấn công97
-
-
46Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 26 | 17 | 6 | 3 | 41 | 18 | 23 | 57 | T T T T T H |
2 | Zulte-Waregem | 26 | 17 | 5 | 4 | 53 | 27 | 26 | 56 | T B B T T H |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 26 | 13 | 8 | 5 | 35 | 25 | 10 | 47 | T T T B T T |
5 | Patro Eisden | 26 | 12 | 10 | 4 | 50 | 27 | 23 | 46 | H T B T H H |
6 | Club Brugge Ⅱ | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 33 | 9 | 43 | B B T T B T |
7 | SC Lokeren-Temse | 26 | 10 | 5 | 11 | 26 | 35 | -9 | 35 | T T B T T T |
8 | Lierse | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 34 | H B B T B B |
9 | RFC de Liege | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 31 | T T H B H B |
10 | KAS Eupen | 26 | 7 | 6 | 13 | 36 | 45 | -9 | 27 | H H B T T B |
11 | KVSK Lommel | 26 | 7 | 5 | 14 | 30 | 44 | -14 | 26 | B H T B B T |
12 | Francs Borains | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 46 | -20 | 25 | B B T B B B |
13 | Anderlecht II | 26 | 5 | 8 | 13 | 39 | 47 | -8 | 23 | H B B H B B |
14 | Seraing United | 26 | 3 | 10 | 13 | 27 | 49 | -22 | 19 | B H B H B H |
15 | Genk II | 26 | 3 | 5 | 18 | 28 | 56 | -28 | 14 | H B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation