Kết quả Red Star Waasland vs KAS Eupen, 01h00 ngày 05/04
Kết quả Red Star Waasland vs KAS Eupen
Đối đầu Red Star Waasland vs KAS Eupen
Phong độ Red Star Waasland gần đây
Phong độ KAS Eupen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.81O 2.5
0.86U 2.5
0.901
2.00X
3.202
3.25Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star Waasland vs KAS Eupen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 28
-
Red Star Waasland vs KAS Eupen: Diễn biến chính
-
16'Lennart Mertens (Assist:Laurent Jans)1-0
-
54'Anthony Limbombe Ekango (Assist:Jannes Van Hecke)2-0
-
79'2-0Jan Gorenc
-
81'Mathis Servais3-0
-
89'3-0Ade Oguns
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Red Star Waasland vs KAS Eupen: Số liệu thống kê
-
Red Star WaaslandKAS Eupen
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
17Sút Phạt13
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
507Số đường chuyền288
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công8
-
-
7Đánh chặn1
-
-
4Thử thách14
-
-
117Pha tấn công75
-
-
44Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 28 | 18 | 5 | 5 | 55 | 30 | 25 | 59 | B T T H B T |
2 | LaLouviere | 28 | 17 | 8 | 3 | 50 | 24 | 26 | 59 | T H T T T T |
3 | Jeunesse Molenbeek | 28 | 17 | 6 | 5 | 42 | 21 | 21 | 57 | T T T H B B |
4 | Red Star Waasland | 28 | 14 | 9 | 5 | 41 | 27 | 14 | 51 | T B T T H T |
5 | Patro Eisden | 28 | 13 | 10 | 5 | 51 | 28 | 23 | 49 | B T H H B T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 35 | 11 | 47 | T T B T H T |
7 | SC Lokeren-Temse | 28 | 12 | 5 | 11 | 32 | 35 | -3 | 41 | B T T T T T |
8 | Lierse | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | 35 | 5 | 40 | B T B B T T |
9 | RFC de Liege | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | T H B H B T |
10 | KAS Eupen | 28 | 8 | 6 | 14 | 38 | 47 | -9 | 30 | B T T B T B |
11 | KVSK Lommel | 28 | 8 | 5 | 15 | 32 | 46 | -14 | 29 | T B B T T B |
12 | Francs Borains | 28 | 8 | 4 | 16 | 29 | 50 | -21 | 28 | T B B B T B |
13 | Anderlecht II | 28 | 5 | 8 | 15 | 41 | 54 | -13 | 23 | B H B B B B |
14 | Seraing United | 28 | 3 | 10 | 15 | 28 | 55 | -27 | 19 | B H B H B B |
15 | Genk II | 28 | 3 | 5 | 20 | 30 | 62 | -32 | 14 | B B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation