Kết quả RFC de Liege vs Genk II, 21h00 ngày 13/04
Kết quả RFC de Liege vs Genk II
Đối đầu RFC de Liege vs Genk II
Phong độ RFC de Liege gần đây
Phong độ Genk II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.99O 3.25
1.00U 3.25
0.801
1.62X
4.002
4.50Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.99O 1.25
0.78U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RFC de Liege vs Genk II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 29
-
RFC de Liege vs Genk II: Diễn biến chính
-
25'Abian Arslan (Assist:Alessio Cascio)1-0
-
27'Zakaria Atteri2-0
-
67'Zakaria Atteri (Assist:Abian Arslan)3-0
-
73'3-1
Ayumu Yokoyama
-
73'3-1Thomas Claes
-
77'Jordan Bustin3-1
-
90'Zakaria Atteri3-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
RFC de Liege vs Genk II: Số liệu thống kê
-
RFC de LiegeGenk II
-
8Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
21Tổng cú sút12
-
-
10Sút trúng cầu môn8
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
7Sút Phạt14
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
362Số đường chuyền514
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị0
-
-
7Cứu thua6
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn11
-
-
21Thử thách5
-
-
71Pha tấn công107
-
-
36Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 27 | 17 | 6 | 4 | 41 | 19 | 22 | 57 | T T T T H B |
2 | Zulte-Waregem | 27 | 17 | 5 | 5 | 53 | 29 | 24 | 56 | B B T T H B |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 27 | 13 | 9 | 5 | 37 | 27 | 10 | 48 | T T B T T H |
5 | Patro Eisden | 27 | 12 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 46 | T B T H H B |
6 | Club Brugge Ⅱ | 27 | 13 | 5 | 9 | 44 | 35 | 9 | 44 | B T T B T H |
7 | SC Lokeren-Temse | 27 | 11 | 5 | 11 | 28 | 35 | -7 | 38 | T B T T T T |
8 | Lierse | 27 | 10 | 7 | 10 | 37 | 34 | 3 | 37 | B B T B B T |
9 | RFC de Liege | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | T H B H B T |
10 | KAS Eupen | 27 | 8 | 6 | 13 | 38 | 46 | -8 | 30 | H B T T B T |
11 | KVSK Lommel | 27 | 8 | 5 | 14 | 31 | 44 | -13 | 29 | H T B B T T |
12 | Francs Borains | 27 | 8 | 4 | 15 | 29 | 48 | -19 | 28 | B T B B B T |
13 | Anderlecht II | 27 | 5 | 8 | 14 | 41 | 50 | -9 | 23 | B B H B B B |
14 | Seraing United | 27 | 3 | 10 | 14 | 28 | 51 | -23 | 19 | H B H B H B |
15 | Genk II | 27 | 3 | 5 | 19 | 29 | 59 | -30 | 14 | B B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation