Kết quả Naestved vs Fremad Amager, 00h30 ngày 22/03
Kết quả Naestved vs Fremad Amager
Đối đầu Naestved vs Fremad Amager
Phong độ Naestved gần đây
Phong độ Fremad Amager gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.05O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.70X
3.202
2.30Hiệp 1+0
1.05-0
0.73O 1
1.07U 1
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Naestved vs Fremad Amager
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 19
-
Naestved vs Fremad Amager: Diễn biến chính
-
14'Angelo Nehme1-0
-
57'Jesper Overgaard Christiansen1-0
-
60'Mads Carlson1-0
-
60'1-0Alexander Petraeus
-
60'Frederik Christensen1-0
-
90'Mathias Kisum1-0
-
90'Magnus Hauser Nielsen1-0
-
90'1-1
Jeppe Simonsen
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Naestved vs Fremad Amager: Số liệu thống kê
-
NaestvedFremad Amager
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
59Pha tấn công78
-
-
16Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus Fremad | 22 | 14 | 2 | 6 | 38 | 17 | 21 | 44 | T T B T T T |
2 | Fremad Amager | 22 | 13 | 3 | 6 | 33 | 23 | 10 | 42 | B T H B B T |
3 | Middelfart G og | 22 | 12 | 4 | 6 | 35 | 23 | 12 | 40 | H B T T T T |
4 | Skive IK | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 25 | 1 | 32 | H B T T B H |
5 | Naestved | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 26 | -3 | 32 | T B H T B B |
6 | AB Copenhagen | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 31 | B T T H T B |
7 | BK Frem | 22 | 8 | 6 | 8 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H B T B |
8 | HIK Hellerup | 22 | 8 | 4 | 10 | 22 | 27 | -5 | 28 | B B T T B B |
9 | Ishoj IF | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 29 | -5 | 27 | H T B B T T |
10 | Helsingor | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 26 | H B B H H T |
11 | Thisted FC | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 22 | B T H B H B |
12 | Nykobing FC | 22 | 3 | 3 | 16 | 15 | 41 | -26 | 12 | T B B B B H |