Kết quả FC Koln vs Hertha Berlin, 01h30 ngày 06/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 28

  • FC Koln vs Hertha Berlin: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Jonjoe Kenny
  • 20'
    Tim Lemperle
    0-0
  • 35'
    0-0
    Mickael Cuisance
  • 41'
    0-0
    Linus Gechter
  • 46'
    0-1
    goal Fabian Reese (Assist:Diego Demme)
  • 65'
    Max Finkgrafe  
    Dominique Heintz  
    0-1
  • 65'
    Dejan Ljubicic  
    Mathias Olesen  
    0-1
  • 73'
    Julian Pauli  
    Jan Thielmann  
    0-1
  • 73'
    0-1
     Luca Schuler
     Derry Scherhant
  • 73'
    0-1
     Kevin Sessa
     Ibrahim Maza
  • 77'
    Florian Kainz  
    Luca Waldschmidt  
    0-1
  • 77'
    Damion Downs  
    Imad Rondic  
    0-1
  • 82'
    0-1
    Marten Winkler
  • 84'
    0-1
     Michal Karbownik
     Marten Winkler
  • 88'
    0-1
     Andreas Bouchalakis
     Mickael Cuisance
  • FC Koln vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị

  • FC Koln4-3-3
    1
    Marvin Schwabe
    17
    Leart Paqarada
    3
    Dominique Heintz
    2
    Joel Schmied
    29
    Jan Thielmann
    8
    Denis Huseinbasic
    6
    Eric Martel
    47
    Mathias Olesen
    19
    Tim Lemperle
    27
    Imad Rondic
    9
    Luca Waldschmidt
    39
    Derry Scherhant
    11
    Fabian Reese
    16
    Jonjoe Kenny
    27
    Mickael Cuisance
    6
    Diego Demme
    10
    Ibrahim Maza
    22
    Marten Winkler
    44
    Linus Gechter
    37
    Toni Leistner
    42
    Deyovaisio Zeefuik
    1
    Tjark Ernst
    Hertha Berlin3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Florian Kainz
    7Dejan Ljubicic
    42Damion Downs
    35Max Finkgrafe
    24Julian Pauli
    16Marvin Obuz
    21Steffen Tigges
    13Mark Uth
    26Anthony Racioppi
    Kevin Sessa 8
    Luca Schuler 18
    Andreas Bouchalakis 5
    Michal Karbownik 33
    Smail Prevljak 9
    Palko Dardai 20
    Marius Gersbeck 35
    Florian Niederlechner 7
    Jon Dagur Thorsteinsson 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gerhard Struber
    Pal Dardai
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • FC Koln vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê

  • FC Koln
    Hertha Berlin
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 564
    Số đường chuyền
    367
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 28 14 10 4 61 32 29 52 T B T T H T
2 FC Koln 28 15 5 8 42 33 9 50 H B T T T B
3 Magdeburg 28 12 10 6 55 41 14 46 B T H B H T
4 Kaiserslautern 28 13 7 8 49 43 6 46 B T H B T B
5 SC Paderborn 07 28 12 9 7 47 37 10 45 H T H T B B
6 SV Elversberg 28 12 8 8 51 32 19 44 H T H B H T
7 Fortuna Dusseldorf 28 12 8 8 45 41 4 44 H B B T B T
8 Hannover 96 28 11 10 7 34 27 7 43 H T H T H B
9 Nurnberg 28 12 5 11 47 44 3 41 H B T T B B
10 Karlsruher SC 28 11 7 10 46 49 -3 40 T T B H B T
11 Schalke 04 28 10 7 11 48 50 -2 37 B T T B H T
12 Hertha Berlin 28 10 5 13 42 44 -2 35 H B B T T T
13 Darmstadt 28 9 7 12 47 45 2 34 T B T B B T
14 Greuther Furth 28 9 7 12 40 52 -12 34 T T H B H B
15 Preuben Munster 28 6 9 13 28 36 -8 27 T B B T H B
16 Eintracht Braunschweig 28 6 9 13 28 52 -24 27 B H H B H T
17 SSV Ulm 1846 28 4 11 13 28 35 -7 23 H H B H T B
18 Jahn Regensburg 28 5 4 19 16 61 -45 19 B B H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation