Kết quả Schalke 04 vs SSV Ulm 1846, 18h30 ngày 06/04
Kết quả Schalke 04 vs SSV Ulm 1846
Đối đầu Schalke 04 vs SSV Ulm 1846
Phong độ Schalke 04 gần đây
Phong độ SSV Ulm 1846 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.92O 2.5
0.90U 2.5
0.981
1.87X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Schalke 04 vs SSV Ulm 1846
-
Sân vận động: Veltins Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 28
-
Schalke 04 vs SSV Ulm 1846: Diễn biến chính
-
40'0-1
Felix Higl (Assist:Oliver Batista Meier)
-
59'Paul Seguin (Assist:Kenan Karaman)1-1
-
64'Pape Meissa Ba
Amin Younes1-1 -
65'Max Gruger
Aymen Barkok1-1 -
67'1-1Maurice Krattenmacher
Oliver Batista Meier -
68'1-1Semir Telalovic
Lucas Roser -
73'Derry John Murkin
Anton Donkor1-1 -
74'Adrian Tobias Gantenbein1-1
-
74'Tobias Mohr
Moussa Sylla1-1 -
81'Pape Meissa Ba1-1
-
83'1-1Aleksandar Kahvic
Felix Higl -
86'Adrian Tobias Gantenbein1-1
-
88'Marco Kaminski (Assist:Paul Seguin)2-1
-
90'2-1Niklas Kolbe
Philipp Strompf -
90'Malik Talabidi
Pape Meissa Ba2-1
-
Schalke 04 vs SSV Ulm 1846: Đội hình chính và dự bị
-
Schalke 043-5-1-128Justin Heekeren35Marco Kaminski6Ron Schallenberg26Tomas Kalas30Anton Donkor8Amin Younes7Paul Seguin25Aymen Barkok17Adrian Tobias Gantenbein19Kenan Karaman9Moussa Sylla9Lucas Roser33Felix Higl21Oliver Batista Meier7Bastian Allgeier23Max Brandt14Dennis Dressel16Aaron Keller4Tom Gaal5Johannes Reichert32Philipp Strompf1Niclas Thiede
- Đội hình dự bị
-
29Tobias Mohr42Malik Talabidi10Pape Meissa Ba5Derry John Murkin37Max Gruger2Felipe Sanchez34Michael Langer43Seok-ju Hong49Faaris YusufuAleksandar Kahvic 22Niklas Kolbe 27Semir Telalovic 29Maurice Krattenmacher 30Andreas Ludwig 10Dennis Chessa 11Christian Ortag 39Jonathan Meier 19Romario Rösch 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas ReisAirlie
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Schalke 04 vs SSV Ulm 1846: Số liệu thống kê
-
Schalke 04SSV Ulm 1846
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút3
-
-
10Sút Phạt15
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
489Số đường chuyền364
-
-
83%Chuyền chính xác76%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
25Đánh đầu31
-
-
13Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn6
-
-
23Ném biên19
-
-
20Cản phá thành công18
-
-
12Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass19
-
-
92Pha tấn công103
-
-
43Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 29 | 14 | 10 | 5 | 63 | 36 | 27 | 52 | B T T H T B |
2 | FC Koln | 29 | 15 | 6 | 8 | 43 | 34 | 9 | 51 | B T T T B H |
3 | SV Elversberg | 29 | 13 | 8 | 8 | 54 | 33 | 21 | 47 | T H B H T T |
4 | Fortuna Dusseldorf | 29 | 13 | 8 | 8 | 47 | 42 | 5 | 47 | B B T B T T |
5 | Magdeburg | 29 | 12 | 10 | 7 | 55 | 42 | 13 | 46 | T H B H T B |
6 | Kaiserslautern | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 45 | 5 | 46 | T H B T B B |
7 | SC Paderborn 07 | 29 | 12 | 9 | 8 | 48 | 39 | 9 | 45 | T H T B B B |
8 | Nurnberg | 29 | 13 | 5 | 11 | 49 | 45 | 4 | 44 | B T T B B T |
9 | Hannover 96 | 29 | 11 | 10 | 8 | 35 | 30 | 5 | 43 | T H T H B B |
10 | Karlsruher SC | 29 | 11 | 8 | 10 | 47 | 50 | -3 | 41 | T B H B T H |
11 | Schalke 04 | 29 | 10 | 7 | 12 | 48 | 52 | -4 | 37 | T T B H T B |
12 | Hertha Berlin | 29 | 10 | 6 | 13 | 43 | 45 | -2 | 36 | B B T T T H |
13 | Darmstadt | 29 | 9 | 8 | 12 | 48 | 46 | 2 | 35 | B T B B T H |
14 | Greuther Furth | 29 | 9 | 8 | 12 | 41 | 53 | -12 | 35 | T H B H B H |
15 | Eintracht Braunschweig | 29 | 7 | 9 | 13 | 32 | 54 | -22 | 30 | H H B H T T |
16 | Preuben Munster | 29 | 6 | 10 | 13 | 29 | 37 | -8 | 28 | B B T H B H |
17 | SSV Ulm 1846 | 29 | 5 | 11 | 13 | 29 | 35 | -6 | 26 | H B H T B T |
18 | Jahn Regensburg | 29 | 6 | 4 | 19 | 18 | 61 | -43 | 22 | B H B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation