Kết quả SV Elversberg vs Hannover 96, 19h30 ngày 10/11
Kết quả SV Elversberg vs Hannover 96
Đối đầu SV Elversberg vs Hannover 96
Phong độ SV Elversberg gần đây
Phong độ Hannover 96 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202419:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.86O 2.75
0.86U 2.75
1.001
2.50X
3.302
2.37Hiệp 1+0
1.00-0
0.88O 1.25
1.13U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SV Elversberg vs Hannover 96
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 12
-
SV Elversberg vs Hannover 96: Diễn biến chính
-
10'Elias Baum (Assist:Fisnik Asllani)1-0
-
23'1-0Fabian Kunze
-
38'1-0Monju Momuluh
Jannik Rochelt -
38'Elias Baum1-0
-
45'Fisnik Asllani (Assist:Maurice Neubauer)2-0
-
48'Muhammed Damar (Assist:Elias Baum)3-0
-
55'3-0Max Christiansen
Fabian Kunze -
55'3-0Andreas Voglsammer
Jessic Ngankam -
70'3-0Josh Knight
Lee Hyun-ju -
72'Lukas Petkov
Manuel Feil3-0 -
77'Arne Sicker
Tom Zimmerschied3-0 -
78'Filimon Gerezgiher
Muhammed Damar3-0 -
85'Luca Durholtz
Frederik Schmahl3-0 -
86'Paul Stock
Fisnik Asllani3-0 -
90'3-1
Nicolo Tresoldi (Assist:Andreas Voglsammer)
-
SV Elversberg vs Hannover 96: Đội hình chính và dự bị
-
SV Elversberg4-2-3-120Nicolas Kristof33Maurice Neubauer31Maximilian Rohr19Lukas Pinckert2Elias Baum17Frederik Schmahl23Carlo Sickinger29Tom Zimmerschied30Muhammed Damar7Manuel Feil10Fisnik Asllani9Nicolo Tresoldi7Jessic Ngankam11Lee Hyun-ju10Jannik Rochelt8Enzo Leopold6Fabian Kunze21Sei Muroya5Phil Neumann23Marcel Halstenberg17Bartlomiej Wdowik1Ron Robert Zieler
- Đội hình dự bị
-
27Filimon Gerezgiher11Luca Durholtz26Arne Sicker25Lukas Petkov21Paul Stock28Tim Boss18Mohammad MahmoudAndreas Voglsammer 32Max Christiansen 13Monju Momuluh 38Josh Knight 2Leo Weinkauf 30Eric Uhlmann 19Lars Gindorf 25Husseyn Chakroun 14Kolja Oudenne 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Horst SteffenStefan Leitl
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SV Elversberg vs Hannover 96: Số liệu thống kê
-
SV ElversbergHannover 96
-
15Phạt góc2
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
11Cản sút3
-
-
16Sút Phạt14
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
342Số đường chuyền414
-
-
75%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
25Đánh đầu23
-
-
12Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua6
-
-
21Rê bóng thành công25
-
-
9Đánh chặn8
-
-
23Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công25
-
-
13Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass11
-
-
77Pha tấn công98
-
-
51Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 30 | 16 | 6 | 8 | 46 | 35 | 11 | 54 | T T T B H T |
2 | Hamburger SV | 30 | 14 | 11 | 5 | 65 | 38 | 27 | 53 | T T H T B H |
3 | Magdeburg | 31 | 13 | 11 | 7 | 59 | 43 | 16 | 50 | B H T B T H |
4 | SV Elversberg | 30 | 13 | 9 | 8 | 55 | 34 | 21 | 48 | H B H T T H |
5 | SC Paderborn 07 | 30 | 13 | 9 | 8 | 51 | 41 | 10 | 48 | H T B B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 30 | 13 | 9 | 8 | 48 | 43 | 5 | 48 | B T B T T H |
7 | Kaiserslautern | 30 | 13 | 7 | 10 | 50 | 47 | 3 | 46 | H B T B B B |
8 | Nurnberg | 30 | 13 | 5 | 12 | 51 | 48 | 3 | 44 | T T B B T B |
9 | Karlsruher SC | 30 | 12 | 8 | 10 | 48 | 50 | -2 | 44 | B H B T H T |
10 | Hannover 96 | 30 | 11 | 10 | 9 | 36 | 33 | 3 | 43 | H T H B B B |
11 | Hertha Berlin | 31 | 11 | 7 | 13 | 47 | 48 | -1 | 40 | T T T H T H |
12 | Darmstadt | 30 | 10 | 8 | 12 | 51 | 47 | 4 | 38 | T B B T H T |
13 | Schalke 04 | 30 | 10 | 8 | 12 | 50 | 54 | -4 | 38 | T B H T B H |
14 | Greuther Furth | 31 | 9 | 8 | 14 | 41 | 55 | -14 | 35 | B H B H B B |
15 | Eintracht Braunschweig | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 54 | -20 | 33 | H B H T T T |
16 | SSV Ulm 1846 | 31 | 6 | 11 | 14 | 32 | 38 | -6 | 29 | H T B T B T |
17 | Preuben Munster | 30 | 6 | 10 | 14 | 30 | 40 | -10 | 28 | B T H B H B |
18 | Jahn Regensburg | 30 | 6 | 4 | 20 | 18 | 64 | -46 | 22 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation