Kết quả Ehime FC vs Ventforet Kofu, 14h00 ngày 13/04

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 9

  • Ehime FC vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Kotatsu Kumakura
     Matheus Leiria Dos Santos
  • 46'
    0-0
     Yudai Tanaka
     Yoshiki Torikai
  • 60'
    0-0
     Koki Oshima
     Kazushi Mitsuhira
  • 65'
    Ben Duncan  
    Yuya Taguchi  
    0-0
  • 69'
    0-0
    Hikaru Endo
  • 71'
    0-0
     Yamato Naito
     Yuto Hiratsuka
  • 75'
    Ryo Sato  
    Hidemasa Koda  
    0-0
  • 75'
    Toki Yukutomo  
    Ryo Kubota  
    0-0
  • 81'
    Akkanis Punya  
    Yuta Fujihara  
    0-0
  • Ehime FC vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị

  • Ehime FC4-4-2
    36
    Shugo Tsuji
    19
    Takaya Kuroishi
    16
    Kohei Hosoya
    25
    Haruki Yoshida
    29
    Hayato Fukushima
    13
    Ryo Kubota
    14
    Shunsuke Tanimoto
    8
    Yuta Fukazawa
    24
    Hidemasa Koda
    18
    Yuya Taguchi
    11
    Yuta Fujihara
    9
    Kazushi Mitsuhira
    10
    Yoshiki Torikai
    77
    Matheus Leiria Dos Santos
    19
    Junma Miyazaki
    20
    Hikaru Endo
    25
    Yuto Hiratsuka
    7
    Sho Araki
    17
    Takumi Tsuchiya
    3
    Taiga Son
    40
    Eduardo Mancha
    1
    Kohei Kawata
    Ventforet Kofu3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Bak Keonwoo
    9Ben Duncan
    3Marcel Scalese
    44Kimiya Moriyama
    39Hiroshi Muto
    42Akkanis Punya
    10Ryo Sato
    31Fuma Shirasaka
    48Toki Yukutomo
    John Higashi 97
    Miki Inoue 2
    Iwana Kobayashi 6
    Yuta Koide 22
    Kotatsu Kumakura 11
    Yamato Naito 44
    Koki Oshima 29
    Yudai Tanaka 14
    Hideomi Yamamoto 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigenari Izumi
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ehime FC vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê

  • Ehime FC
    Ventforet Kofu
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 11 10 0 1 26 10 16 30 T B T T T T
2 Omiya Ardija 11 7 2 2 16 7 9 23 T B H T H T
3 Vegalta Sendai 11 5 4 2 12 8 4 19 B T T H T H
4 Imabari FC 10 4 5 1 14 7 7 17 H T H T H H
5 Sagan Tosu 11 5 2 4 12 13 -1 17 T B T T H T
6 Jubilo Iwata 11 5 2 4 13 15 -2 17 T T H H B B
7 Mito Hollyhock 11 4 4 3 15 12 3 16 B T B T T H
8 Oita Trinita 11 3 6 2 11 8 3 15 H T H H B T
9 V-Varen Nagasaki 11 4 3 4 20 20 0 15 T B B B H B
10 Roasso Kumamoto 11 4 3 4 13 13 0 15 T T H H B T
11 Tokushima Vortis 10 3 4 3 6 5 1 13 B H T B H B
12 Ventforet Kofu 11 3 4 4 9 11 -2 13 B T T H H H
13 Montedio Yamagata 11 3 3 5 16 16 0 12 H H H T B B
14 Kataller Toyama 10 3 3 4 9 9 0 12 H B B H H B
15 Fujieda MYFC 11 3 3 5 14 17 -3 12 H T B B B B
16 Consadole Sapporo 11 4 0 7 10 18 -8 12 T B T B T B
17 Blaublitz Akita 11 4 0 7 13 22 -9 12 B T B B T B
18 Ban Di Tesi Iwaki 11 2 3 6 9 17 -8 9 B B B B T T
19 Renofa Yamaguchi 10 1 5 4 11 13 -2 8 H B B H H H
20 Ehime FC 11 1 4 6 11 19 -8 7 B B H H T H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation