Kết quả FK MAS Taborsko vs Viktoria Zizkov, 21h00 ngày 29/03
Kết quả FK MAS Taborsko vs Viktoria Zizkov
Phong độ FK MAS Taborsko gần đây
Phong độ Viktoria Zizkov gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.98O 2.5
0.83U 2.5
0.931
2.08X
3.352
2.92Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK MAS Taborsko vs Viktoria Zizkov
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Séc 2024-2025 » vòng 20
-
FK MAS Taborsko vs Viktoria Zizkov: Diễn biến chính
-
24'Jakub Barac0-0
-
52'Ales Nesicky0-0
-
67'0-1
Antonin Vanicek
-
90'0-1Michal Rezac
-
90'Jakub Kopacek0-1
- BXH Hạng 2 Séc
- BXH bóng đá Séc mới nhất
-
FK MAS Taborsko vs Viktoria Zizkov: Số liệu thống kê
-
FK MAS TaborskoViktoria Zizkov
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
105Pha tấn công91
-
-
74Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 24 | 17 | 7 | 0 | 38 | 11 | 27 | 58 | T T T H H H |
2 | Chrudim | 24 | 14 | 5 | 5 | 41 | 21 | 20 | 47 | B T H T T T |
3 | Vyskov | 24 | 9 | 10 | 5 | 24 | 20 | 4 | 37 | T H T H B H |
4 | Viktoria Zizkov | 24 | 10 | 6 | 8 | 42 | 35 | 7 | 36 | B T B H T T |
5 | FK Graffin Vlasim | 24 | 7 | 12 | 5 | 35 | 31 | 4 | 33 | B H T H H T |
6 | FK MAS Taborsko | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 31 | T B B T T B |
7 | Lisen | 24 | 7 | 10 | 7 | 24 | 28 | -4 | 31 | T T B H H B |
8 | SK Prostejov | 24 | 7 | 10 | 7 | 26 | 35 | -9 | 31 | B T B H H H |
9 | Slavia Prague B | 24 | 7 | 9 | 8 | 35 | 30 | 5 | 30 | H H B H H B |
10 | Opava | 24 | 7 | 7 | 10 | 25 | 35 | -10 | 28 | B B T B T H |
11 | Vysocina jihlava | 24 | 6 | 9 | 9 | 27 | 33 | -6 | 27 | T B T H H B |
12 | Banik Ostrava B | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | T B T H B H |
13 | Sparta Praha B | 24 | 5 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 25 | B H H B H H |
14 | Brno | 24 | 5 | 10 | 9 | 29 | 37 | -8 | 25 | B H B H H T |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 24 | 6 | 6 | 12 | 30 | 36 | -6 | 24 | T B T H B T |
16 | Sigma Olomouc B | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation