Kết quả Hammarby TFF vs Gefle IF, 22h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.03O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.25X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.65-0
1.12O 1
0.66U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hammarby TFF vs Gefle IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 1
-
Hammarby TFF vs Gefle IF: Diễn biến chính
-
24'Keyano Marrah1-0
-
40'1-0
-
70'1-0
-
72'Odera Samuel Adindu2-0
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hammarby TFF vs Gefle IF: Số liệu thống kê
-
Hammarby TFFGefle IF
-
9Phạt góc0
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
93Pha tấn công89
-
-
47Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | Ljungskile | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 12 | T B T T T |
3 | Norrby IF | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 | T T T H |
4 | Torslanda IK | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 1 | 10 | 9 | T B T T |
5 | Lunds BK | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | B T T T |
6 | Ariana | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T B |
7 | Jonkopings Sodra IF | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | T H B T |
8 | BK Olympic | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 13 | -8 | 7 | B T T B H |
9 | FC Trollhattan | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 6 | T B B T B |
10 | Angelholms FF | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | B H H T |
11 | Skovde AIK | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 13 | -6 | 5 | B H B H T |
12 | Husqvarna | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 4 | B T B B H |
13 | Hassleholms IF | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 4 | T B B B H |
14 | Eskilsminne IF | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 2 | B H H B B |
15 | Oskarshamns AIK | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 7 | -7 | 2 | B H B B H |
16 | IFK Skovde FK | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 1 | B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển