Kết quả Thun vs Neuchatel Xamax, 02h15 ngày 29/03
Kết quả Thun vs Neuchatel Xamax
Đối đầu Thun vs Neuchatel Xamax
Phong độ Thun gần đây
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.02O 2.75
0.82U 2.75
1.001
1.45X
4.502
6.00Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.82O 1.25
1.05U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thun vs Neuchatel Xamax
-
Sân vận động: Arena Thun
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 27
-
Thun vs Neuchatel Xamax: Diễn biến chính
-
38'Declan Frith0-0
-
39'0-0Fabio Saiz
-
41'Leonardo Bertone1-0
-
50'Christopher Ibayi1-0
-
50'Christopher Ibayi1-0
-
63'1-0Jonathan Fontana
-
67'1-1
Liridon Mulaj (Assist:Kenan Fatkic)
-
73'Franz-Ethan Meichtry1-1
-
83'Layton Stewart (Assist:Marc Gutbub)2-1
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Thun vs Neuchatel Xamax: Số liệu thống kê
-
ThunNeuchatel Xamax
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt20
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
349Số đường chuyền366
-
-
75%Chuyền chính xác80%
-
-
20Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn4
-
-
21Ném biên30
-
-
0Woodwork1
-
-
10Thử thách7
-
-
27Long pass32
-
-
71Pha tấn công79
-
-
56Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 32 | 19 | 8 | 5 | 63 | 32 | 31 | 65 | T B T T T T |
2 | Aarau | 32 | 15 | 12 | 5 | 56 | 37 | 19 | 57 | H H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 31 | 14 | 9 | 8 | 54 | 39 | 15 | 51 | H H T T H B |
4 | Vaduz | 31 | 11 | 11 | 9 | 43 | 43 | 0 | 44 | T B T T B H |
5 | Stade Ouchy | 31 | 11 | 10 | 10 | 47 | 40 | 7 | 43 | B T T H T H |
6 | FC Wil 1900 | 31 | 10 | 10 | 11 | 46 | 48 | -2 | 40 | H T B T H B |
7 | Neuchatel Xamax | 32 | 11 | 5 | 16 | 50 | 56 | -6 | 38 | B T B H H B |
8 | Bellinzona | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 51 | -15 | 36 | B B H B T T |
9 | Schaffhausen | 32 | 7 | 7 | 18 | 36 | 59 | -23 | 28 | B B B B T H |
10 | Stade Nyonnais | 31 | 7 | 5 | 19 | 37 | 63 | -26 | 26 | B T B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation