Kết quả Changchun XIdu Football Club vs Shandong Taishan B, 14h00 ngày 27/04
Kết quả Changchun XIdu Football Club vs Shandong Taishan B
Phong độ Changchun XIdu Football Club gần đây
Phong độ Shandong Taishan B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
0.94O 2
0.92U 2
0.841
2.60X
2.862
2.60Hiệp 1+0
0.87-0
0.89O 0.5
0.50U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Changchun XIdu Football Club vs Shandong Taishan B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 6
-
Changchun XIdu Football Club vs Shandong Taishan B: Diễn biến chính
-
1'Ran Zhao (Assist:Xin Wang)1-0
-
26'Wanzhun Qin1-0
-
30'1-0Yan Hengye
-
46'Shengbo Wang (Assist:Ran Zhao)2-0
-
85'Memet Nuryasin2-0
-
90'2-0Ruiqi Yang
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Changchun XIdu Football Club vs Shandong Taishan B: Số liệu thống kê
-
Changchun XIdu Football ClubShandong Taishan B
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
74Pha tấn công128
-
-
37Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Changchun XIdu Football Club | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T T B H |
2 | Wuxi Wugou | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T H T H H |
3 | Shandong Taishan B | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | H H T H T |
4 | Jiangxi Liansheng FC | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T T H |
5 | Langfang City of Glory | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H T H T B |
6 | Xi an Ronghai | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | -3 | 7 | H B H H H T |
7 | Shanghai Port B | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | 6 | T T B B B |
8 | Rizhao Yuqi | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | H H B T H |
9 | Hubei Istar | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | B H H B H T |
10 | Haimen Codion | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 7 | -3 | 6 | H H B T H |
11 | Bei Li Gong | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 4 | B B B T H B |
12 | Taian Tiankuang | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc