Kết quả Reading vs Wycombe Wanderers, 18h30 ngày 05/04
Kết quả Reading vs Wycombe Wanderers
Đối đầu Reading vs Wycombe Wanderers
Phong độ Reading gần đây
Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.91O 2.5
0.98U 2.5
0.821
3.00X
3.202
2.10Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.00O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reading vs Wycombe Wanderers
-
Sân vận động: Madejski Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Reading vs Wycombe Wanderers: Diễn biến chính
-
33'Amadou Salif Mbengue0-0
-
33'0-0Xavier Simons
-
36'0-0Richard Kone
-
36'Harvey Knibbs0-0
-
63'Jayden Wareham
Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan0-0 -
63'Tivonge Rushesha
Andre Garcia0-0 -
67'0-0Alex Lowry
Xavier Simons -
67'0-0Gideon Kodua
Garath McCleary -
67'0-0Daniel Udoh
Adam Reach -
77'Harvey Knibbs1-0
-
81'1-0Fred Onyedinma
Luke Leahy -
82'Billy Bodin
Mamadi Camara1-0 -
89'1-0Alex Lowry
-
89'Andy Yiadom
Chem Campbell1-0 -
90'Jayden Wareham1-0
-
90'1-0Jack Grimmer
-
Reading vs Wycombe Wanderers: Đội hình chính và dự bị
-
Reading4-3-322Joel Castro Pereira30Andre Garcia24Tyler Bindon27Amadou Salif Mbengue2Kelvin Abrefa8Charlie Savage29Lewis Wing7Harvey Knibbs28Mamadi Camara9Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan20Chem Campbell24Richard Kone41Adam Reach20Cameron Humphreys12Garath McCleary4Josh Scowen7Xavier Simons2Jack Grimmer37Caleb Taylor26Sonny Bradley10Luke Leahy50Will Norris
- Đội hình dự bị
-
14Tivonge Rushesha19Jayden Wareham10Billy Bodin17Andy Yiadom1David Button38Michael Stickland11Thomas CarrollAlex Lowry 47Gideon Kodua 21Daniel Udoh 11Fred Onyedinma 44Franco Ravizzoli 1Jasper Pattenden 31James Berry-McNally 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben SellesMatthew James Bloomfield
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Reading vs Wycombe Wanderers: Số liệu thống kê
-
ReadingWycombe Wanderers
-
4Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
6Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài12
-
-
12Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
310Số đường chuyền313
-
-
66%Chuyền chính xác67%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị3
-
-
36Đánh đầu49
-
-
17Đánh đầu thành công25
-
-
4Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
3Đánh chặn5
-
-
20Ném biên23
-
-
13Cản phá thành công16
-
-
12Thử thách12
-
-
21Long pass28
-
-
81Pha tấn công91
-
-
31Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 42 | 30 | 9 | 3 | 75 | 30 | 45 | 99 | T T T T H T |
2 | Wrexham | 44 | 25 | 11 | 8 | 62 | 34 | 28 | 86 | T H T H H T |
3 | Wycombe Wanderers | 44 | 24 | 12 | 8 | 69 | 41 | 28 | 84 | H B T T T B |
4 | Charlton Athletic | 44 | 24 | 10 | 10 | 64 | 39 | 25 | 82 | T T H T T T |
5 | Stockport County | 44 | 23 | 12 | 9 | 66 | 39 | 27 | 81 | T T T T H T |
6 | Leyton Orient | 44 | 22 | 6 | 16 | 67 | 47 | 20 | 72 | B H T T T T |
7 | Reading | 44 | 20 | 12 | 12 | 64 | 53 | 11 | 72 | B T T H B T |
8 | Bolton Wanderers | 44 | 20 | 6 | 18 | 65 | 68 | -3 | 66 | T T B B B B |
9 | Huddersfield Town | 44 | 19 | 7 | 18 | 56 | 48 | 8 | 64 | B T B B B B |
10 | Blackpool | 43 | 16 | 15 | 12 | 67 | 56 | 11 | 63 | T T T B T B |
11 | Lincoln City | 44 | 16 | 13 | 15 | 62 | 51 | 11 | 61 | B T H H T T |
12 | Barnsley | 44 | 16 | 10 | 18 | 64 | 69 | -5 | 58 | H B B T B H |
13 | Rotherham United | 44 | 15 | 10 | 19 | 51 | 57 | -6 | 55 | T T T B H B |
14 | Stevenage Borough | 43 | 15 | 10 | 18 | 40 | 47 | -7 | 55 | B B T B B T |
15 | Wigan Athletic | 43 | 13 | 14 | 16 | 37 | 39 | -2 | 53 | B H H H T T |
16 | Exeter City | 44 | 14 | 11 | 19 | 46 | 61 | -15 | 53 | T B H T H B |
17 | Peterborough United | 43 | 13 | 11 | 19 | 64 | 74 | -10 | 50 | B T B B H H |
18 | Northampton Town | 44 | 12 | 14 | 18 | 47 | 62 | -15 | 50 | H B T H B T |
19 | Mansfield Town | 43 | 13 | 9 | 21 | 53 | 67 | -14 | 48 | T B B B H B |
20 | Burton Albion | 43 | 10 | 13 | 20 | 45 | 61 | -16 | 43 | B T B T H B |
21 | Bristol Rovers | 44 | 12 | 7 | 25 | 43 | 70 | -27 | 43 | B B B B H B |
22 | Crawley Town | 44 | 10 | 10 | 24 | 52 | 82 | -30 | 40 | T B B B H T |
23 | Cambridge United | 44 | 9 | 11 | 24 | 43 | 69 | -26 | 38 | H H T B T B |
24 | Shrewsbury Town | 44 | 7 | 9 | 28 | 38 | 76 | -38 | 30 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh