Kết quả Excelsior Maassluis vs RKAV Volendam, 19h30 ngày 05/04
Kết quả Excelsior Maassluis vs RKAV Volendam
Đối đầu Excelsior Maassluis vs RKAV Volendam
Phong độ Excelsior Maassluis gần đây
Phong độ RKAV Volendam gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.98O 3
0.81U 3
0.831
2.28X
3.602
2.49Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Excelsior Maassluis vs RKAV Volendam
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 28
-
Excelsior Maassluis vs RKAV Volendam: Diễn biến chính
-
14'Olaf van der Sande (Assist:Calvin Tureaij)1-0
-
65'Heuvelman Darwin1-0
-
67'1-0Lex Veerman
-
90'Azirar H.1-0
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Excelsior Maassluis vs RKAV Volendam: Số liệu thống kê
-
Excelsior MaassluisRKAV Volendam
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
148Pha tấn công145
-
-
91Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 29 | 21 | 4 | 4 | 71 | 30 | 41 | 67 | T T T T B T |
2 | Rijnsburgse Boys | 29 | 18 | 6 | 5 | 67 | 30 | 37 | 60 | B T B T T T |
3 | AFC | 29 | 17 | 4 | 8 | 60 | 36 | 24 | 55 | T B T T T B |
4 | Katwijk | 29 | 16 | 7 | 6 | 51 | 36 | 15 | 55 | T T B H B T |
5 | Almere City Youth | 29 | 14 | 7 | 8 | 76 | 45 | 31 | 49 | T T T T T T |
6 | Spakenburg | 29 | 14 | 6 | 9 | 59 | 39 | 20 | 48 | B T H B T B |
7 | GVVV Veenendaal | 29 | 13 | 5 | 11 | 50 | 47 | 3 | 44 | H B H T B B |
8 | De Treffers | 29 | 12 | 7 | 10 | 52 | 58 | -6 | 43 | B T T B H T |
9 | Barendrecht | 29 | 12 | 6 | 11 | 48 | 49 | -1 | 42 | H T H B B T |
10 | HHC Hardenberg | 29 | 12 | 5 | 12 | 39 | 42 | -3 | 41 | T B H B H H |
11 | Koninklijke HFC | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 33 | -5 | 37 | H B T B T B |
12 | RKAV Volendam | 29 | 10 | 5 | 14 | 52 | 62 | -10 | 35 | B T B T B T |
13 | ACV Assen | 29 | 10 | 5 | 14 | 35 | 49 | -14 | 35 | T B B B T B |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 29 | 11 | 1 | 17 | 49 | 62 | -13 | 34 | T T B T B B |
15 | Noordwijk | 29 | 8 | 8 | 13 | 54 | 58 | -4 | 32 | B H T H T T |
16 | Excelsior Maassluis | 29 | 7 | 7 | 15 | 23 | 43 | -20 | 28 | B H B B T H |
17 | Scheveningen | 29 | 4 | 3 | 22 | 20 | 58 | -38 | 15 | B B B B B B |
18 | ADO '20 | 29 | 3 | 4 | 22 | 23 | 80 | -57 | 13 | B B T B B B |