Kết quả Clachnacuddin vs Rothes, 22h00 ngày 08/03

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025 » vòng 30

  • Clachnacuddin vs Rothes: Diễn biến chính

  • 3'
    Cooper goal 
    1-0
  • 21'
    Cooper goal 
    2-0
  • 45'
    2-0
  • 50'
    Lawrie goal 
    3-0
  • 58'
    Cooper goal 
    4-0
  • 63'
    4-0
  • 70'
    Anderson goal 
    5-0
  • 75'
    5-0
  • 79'
    Morrison goal 
    6-0
  • 81'
    Anderson goal 
    7-0
  • BXH Hạng 4 Scotland (Highland)
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Clachnacuddin vs Rothes: Số liệu thống kê

  • Clachnacuddin
    Rothes
  • 12
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 26
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 18
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    51
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    15
  •  
     

BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brora Rangers 33 26 1 6 114 29 85 79 B B T T T T
2 Brechin City 33 24 7 2 80 28 52 79 T B T T T T
3 Banks o Dee 33 22 5 6 76 27 49 71 T T T B T T
4 Inverurie Loco Works 33 21 6 6 72 32 40 69 T T T H T T
5 fraserburgh 33 16 12 5 67 36 31 60 T T H T B T
6 Buckie Thistle FC 33 16 7 10 72 44 28 55 T T H T H T
7 Clachnacuddin 32 17 4 11 70 44 26 55 B H T T B T
8 Formartine United 33 16 6 11 58 45 13 54 T H T H B T
9 Huntly 32 15 3 14 65 53 12 48 B B B B B B
10 Forres Mechanics 33 13 6 14 68 79 -11 45 B H B B T T
11 Deveronvale 33 13 3 17 48 76 -28 42 B B B T T T
12 Turriff United 33 11 4 18 44 55 -11 37 T B B T B B
13 Nairn County 33 10 6 17 48 62 -14 36 T B B T B B
14 Wick Academy 33 11 3 19 46 75 -29 36 T H T T T T
15 Keith 33 10 2 21 33 71 -38 32 B T B T B B
16 Lossiemouth 33 6 2 25 27 75 -48 20 B H T B B B
17 Strathspey Thistle 33 4 5 24 39 108 -69 17 H T B B B T
18 Rothes 33 3 2 28 32 120 -88 11 B H B B B B