Kết quả Blackburn Rovers vs Middlesbrough, 02h00 ngày 05/04
Kết quả Blackburn Rovers vs Middlesbrough
Đối đầu Blackburn Rovers vs Middlesbrough
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
Phong độ Middlesbrough gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.04O 2.5
0.99U 2.5
0.881
2.50X
3.302
2.75Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 1
0.95U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackburn Rovers vs Middlesbrough
-
Sân vận động: Ewood Park stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Blackburn Rovers vs Middlesbrough: Diễn biến chính
-
2'0-1
Tommy Conway (Assist:Kelechi Iheanacho)
-
8'0-2
Samuel Iling (Assist:Kelechi Iheanacho)
-
23'Makhtar Gueye0-2
-
33'0-2Ricky van den Bergh
Neto Borges -
46'Yuki Ohashi
Makhtar Gueye0-2 -
62'John Buckley0-2
-
70'0-2Morgan Whittaker
Delano Burgzorg -
79'Cauley Woodrow
Ryan Hedges0-2 -
85'0-2Daniel Barlaser
Kelechi Iheanacho -
86'0-2Ryan John Giles
Finn Azaz -
86'0-2Marcus Forss
Tommy Conway
-
Blackburn Rovers vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
-
Blackburn Rovers4-2-3-11Aynsley Pears4Yuri Oliveira Ribeiro15Danny Batth5Dominic Hyam11Joe Rankin-Costello27Lewis Travis21John Buckley19Ryan Hedges8Todd Cantwell10Tyrhys Dolan9Makhtar Gueye22Tommy Conway10Delano Burgzorg9Kelechi Iheanacho20Finn Azaz18Aidan Morris7Hayden Hackney15Anfernee Dijksteel16Jonathan Howson30Neto Borges29Samuel Iling32Mark Travers
- Đội hình dự bị
-
45Cauley Woodrow23Yuki Ohashi28Adam Forshaw6Sondre Tronstad3Harry Pickering31Dion Sanderson12Balazs Toth33Amario Cozier-Duberry51Kristi MontgomeryDaniel Barlaser 4Marcus Forss 21Ryan John Giles 28Morgan Whittaker 11Ricky van den Bergh 3Riley Mcgree 8Tom Glover 23Luke Woolston 36Anton Palmer 51
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon Dahl TomassonMichael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackburn Rovers vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
-
Blackburn RoversMiddlesbrough
-
4Phạt góc2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút2
-
-
10Sút Phạt15
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
478Số đường chuyền436
-
-
78%Chuyền chính xác80%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
37Đánh đầu29
-
-
15Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua2
-
-
26Rê bóng thành công27
-
-
12Đánh chặn7
-
-
29Ném biên22
-
-
26Cản phá thành công27
-
-
8Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
34Long pass19
-
-
94Pha tấn công89
-
-
64Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 44 | 27 | 13 | 4 | 89 | 29 | 60 | 94 | H H T T T T |
2 | Burnley | 44 | 26 | 16 | 2 | 61 | 15 | 46 | 94 | T T H T T T |
3 | Sheffield United | 44 | 27 | 7 | 10 | 60 | 35 | 25 | 86 | T B B B T B |
4 | Sunderland A.F.C | 44 | 21 | 13 | 10 | 58 | 41 | 17 | 76 | T T H B B B |
5 | Bristol City | 44 | 17 | 16 | 11 | 57 | 49 | 8 | 67 | B T T H T B |
6 | Coventry City | 44 | 19 | 9 | 16 | 62 | 57 | 5 | 66 | B B T H T B |
7 | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 54 | 10 | 63 | T T B B T B |
8 | Millwall | 44 | 17 | 12 | 15 | 45 | 46 | -1 | 63 | B T T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 44 | 18 | 8 | 18 | 50 | 46 | 4 | 62 | B B H T T T |
10 | West Bromwich(WBA) | 44 | 14 | 18 | 12 | 52 | 44 | 8 | 60 | B B B T B B |
11 | Swansea City | 44 | 17 | 9 | 18 | 48 | 52 | -4 | 60 | H T T T T T |
12 | Watford | 44 | 16 | 8 | 20 | 51 | 58 | -7 | 56 | H B T B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 44 | 15 | 11 | 18 | 58 | 67 | -9 | 56 | H B H B B T |
14 | Norwich City | 44 | 13 | 14 | 17 | 67 | 66 | 1 | 53 | T B H B B B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 44 | 13 | 14 | 17 | 52 | 58 | -6 | 53 | B H T H T B |
16 | Portsmouth | 44 | 14 | 10 | 20 | 56 | 69 | -13 | 52 | T B B H T T |
17 | Stoke City | 44 | 12 | 14 | 18 | 45 | 60 | -15 | 50 | T H H T T B |
18 | Preston North End | 44 | 10 | 19 | 15 | 45 | 55 | -10 | 49 | B H H B B B |
19 | Oxford United | 44 | 12 | 13 | 19 | 44 | 62 | -18 | 49 | B T B T B H |
20 | Hull City | 44 | 12 | 12 | 20 | 43 | 52 | -9 | 48 | B T B H B T |
21 | Derby County | 44 | 12 | 10 | 22 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B H H B T |
22 | Luton Town | 44 | 12 | 10 | 22 | 41 | 64 | -23 | 46 | T H H B T T |
23 | Cardiff City | 44 | 9 | 16 | 19 | 46 | 69 | -23 | 43 | H H H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 44 | 10 | 13 | 21 | 48 | 85 | -37 | 43 | H T B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh