Kết quả Odra Opole vs Wisla Krakow, 19h30 ngày 13/04

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 28

  • Odra Opole vs Wisla Krakow: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Angel Rodado
  • 38'
    Tomas Prikryl
    0-0
  • 41'
    Jakub Szrek
    0-0
  • 42'
    0-1
    goal Rafal Mikulec (Assist:Kacper Duda)
  • 44'
    0-2
    goal Angel Rodado (Assist:Jesús Alfaro)
  • 48'
    Piotr Zemlo
    0-2
  • 48'
    Mateusz Czyzycki (Assist:Jakub Szrek) goal 
    1-2
  • 62'
    Dawid Czaplinski
    1-2
  • 90'
    1-2
    Rafal Mikulec
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Odra Opole vs Wisla Krakow: Số liệu thống kê

  • Odra Opole
    Wisla Krakow
  • 1
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 29 19 7 3 55 19 36 64 T T T T H T
2 LKS Nieciecza 29 18 7 4 58 32 26 61 T H T T B T
3 Wisla Plock 29 15 9 5 48 31 17 54 H B T T T H
4 Wisla Krakow 29 15 7 7 50 27 23 52 B T T T T T
5 Polonia Warszawa 29 15 6 8 40 30 10 51 T T T T T H
6 Miedz Legnica 28 14 7 7 48 32 16 49 B T B B T H
7 Gornik Leczna 29 12 10 7 42 31 11 46 B T T H T T
8 GKS Tychy 28 11 11 6 36 27 9 44 B T T T T T
9 Znicz Pruszkow 29 10 9 10 37 37 0 39 H H B T B B
10 Ruch Chorzow 28 10 7 11 37 37 0 37 B H B B B B
11 LKS Lodz 28 9 8 11 37 34 3 35 T B H B B B
12 Stal Rzeszow 28 9 8 11 41 41 0 35 H B B B B H
13 Chrobry Glogow 29 6 7 16 29 53 -24 25 B B T B H B
14 Kotwica Kolobrzeg 28 4 11 13 19 40 -21 23 H H B B H H
15 Odra Opole 28 5 8 15 23 54 -31 23 H T B B B B
16 Warta Poznan 28 5 6 17 17 46 -29 21 B B H B B B
17 Stal Stalowa Wola 29 3 11 15 24 49 -25 20 H H B B T H
18 Pogon Siedlce 29 4 7 18 28 49 -21 19 H T H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation