Kết quả Odense BK vs Kolding FC, 18h00 ngày 17/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 4

  • Odense BK vs Kolding FC: Diễn biến chính

  • 25'
    Jay Roy Grot (Assist:Luca Kjerrumgaard) goal 
    1-0
  • 33'
    1-1
    goal Christoffer Palm (Assist:Niels Morberg)
  • 38'
    Luca Kjerrumgaard (Assist:Louicius Don Deedson) goal 
    2-1
  • 44'
    2-2
    goal Albert Norager
  • 54'
    Louicius Don Deedson goal 
    3-2
  • 64'
    Jay Roy Grot
    3-2
  • 66'
    3-3
    goal Sterling Yateke (Assist:Sami Jalal Karchoud)
  • 75'
    Markus Jensen
    3-3
  • 90'
    Julius Askou (Assist:Look Saa Nicholas Mickelson) goal 
    4-3
  • BXH Hạng Nhất Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
  • Odense BK vs Kolding FC: Số liệu thống kê

  • Odense BK
    Kolding FC
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 407
    Số đường chuyền
    421
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 29
    Long pass
    15
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 6 3 1 2 13 7 6 59 T B T T B H
2 Fredericia 5 4 1 0 9 1 8 53 T T T H T
3 AC Horsens 6 2 0 4 7 13 -6 46 B T B T B B
4 Hvidovre IF 6 2 2 2 6 7 -1 44 B B T H T H
5 Kolding FC 6 3 0 3 11 11 0 43 B T B B T T
6 Esbjerg 5 1 0 4 6 13 -7 37 T B B B B

Upgrade Team