Kết quả Monterey Bay FC vs Colorado Springs Switchbacks FC, 09h00 ngày 13/04
Kết quả Monterey Bay FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
Đối đầu Monterey Bay FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
Phong độ Monterey Bay FC gần đây
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202509:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.95O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.40X
3.102
2.80Hiệp 1+0
1.17-0
0.69O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterey Bay FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 4
-
Monterey Bay FC vs Colorado Springs Switchbacks FC: Diễn biến chính
-
34'0-0Justin Dhillon
-
36'Adrian Rebollar1-0
-
39'1-0Marco Micaletto
-
42'1-1
Justin Dhillon (Assist:Herbert Endeley)
-
66'1-1Anthony Fontana
-
83'Mayele Malango (Assist:Anton Sojberg)2-1
-
88'2-1Yosuke Hanya
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Monterey Bay FC vs Colorado Springs Switchbacks FC: Số liệu thống kê
-
Monterey Bay FCColorado Springs Switchbacks FC
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
21Sút Phạt10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
340Số đường chuyền410
-
-
80%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi21
-
-
4Việt vị2
-
-
6Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công4
-
-
2Đánh chặn4
-
-
20Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách6
-
-
42Long pass27
-
-
60Pha tấn công66
-
-
41Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T T B T T T |
2 | Monterey Bay FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | B T T T H T |
3 | San Antonio | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | T T T T B B |
4 | New Mexico United | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | B T T T T |
5 | Louisville City FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 | T H T T H |
6 | Detroit City | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 11 | T T H B H T |
7 | Charleston Battery | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | B T B T T |
8 | FC Tulsa | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 9 | T T B T B |
9 | Las Vegas Lights | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 | T B H T H |
10 | North Carolina | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | H B T T H B |
11 | El Paso Locomotive FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 12 | -1 | 8 | H H B T T B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | H B T T B |
13 | Orange County Blues FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | T H B B T |
14 | Lexington | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | T H H B B H |
15 | Indy Eleven | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 5 | T H B H |
16 | Colorado Springs Switchbacks FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 5 | H B H T B |
17 | Sacramento Republic FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 5 | T H B H B |
18 | Birmingham Legion | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 5 | B H H B T |
19 | Phoenix Rising FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 14 | -3 | 5 | B H H B T B |
20 | Rhode Island | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | B H B T |
21 | Oakland Roots | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H B T |
22 | Tampa Bay Rowdies | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 7 | -3 | 3 | B B T B B |
23 | Miami FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 | B B B B T |
24 | Hartford Athletic | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B B |