Kết quả FK Chomutov vs Slovan Velvary, 16h15 ngày 23/11
Kết quả FK Chomutov vs Slovan Velvary
Đối đầu FK Chomutov vs Slovan Velvary
Phong độ FK Chomutov gần đây
Phong độ Slovan Velvary gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202416:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.77O 2.75
0.80U 2.75
1.001
2.25X
4.002
2.40Hiệp 1+0
1.02-0
0.78O 1.25
1.04U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Chomutov vs Slovan Velvary
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 16
-
FK Chomutov vs Slovan Velvary: Diễn biến chính
-
6'Daniil Dolecek (Assist:Plangdi Wilfred)1-0
-
24'Jan Kopta1-0
-
26'Kwadwo Poku2-0
-
38'Zimba Issifu3-0
-
45'Robert Hamouz3-0
-
54'3-1
Karel Zilak
-
60'3-2
Martin Zeman
-
61'3-2Jaroslav Radl
-
82'3-2Abdulrasheed Musa
-
86'3-2Pavel Vandas
-
88'Kubik V.3-2
-
90'Plangdi Wilfred3-2
-
90'3-2Karel Zilak
-
90'Radek Charvat3-2
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
FK Chomutov vs Slovan Velvary: Số liệu thống kê
-
FK ChomutovSlovan Velvary
-
6Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
115Pha tấn công116
-
-
77Tấn công nguy hiểm69
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 23 | 19 | 3 | 1 | 66 | 10 | 56 | 60 | T T T T H T |
2 | SK Kladno | 23 | 14 | 4 | 5 | 46 | 27 | 19 | 46 | T T T B H T |
3 | SK Zapy | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 22 | 22 | 43 | T B T T T B |
4 | Sokol Brozany | 22 | 11 | 4 | 7 | 41 | 29 | 12 | 37 | H B T B T B |
5 | Slovan Liberec II | 23 | 11 | 3 | 9 | 38 | 37 | 1 | 36 | T T B B T B |
6 | Mlada Boleslav B | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 33 | 7 | 34 | T T T B T T |
7 | Banik Most-Sous | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 27 | 1 | 32 | T T T B T B |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 33 | -8 | 31 | B H B B T T |
9 | Hradec Kralove B | 23 | 9 | 4 | 10 | 28 | 37 | -9 | 31 | B B B T B T |
10 | Jablonec B | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 32 | -6 | 28 | B T T T B B |
11 | Benatky Nad Jizerou | 23 | 6 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 27 | H B B B B T |
12 | Teplice B | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 43 | -11 | 26 | T H T H B B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 23 | 8 | 2 | 13 | 25 | 42 | -17 | 26 | T B B T T T |
14 | Pardubice B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 29 | -2 | 21 | B B B T H B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 23 | 5 | 6 | 12 | 28 | 38 | -10 | 21 | B B T B H B |
16 | FK Kolin | 22 | 4 | 8 | 10 | 28 | 41 | -13 | 20 | H T B H T B |
17 | Zivanice | 23 | 4 | 5 | 14 | 16 | 50 | -34 | 17 | H B B B B T |
Upgrade Team
Relegation