Kết quả Unicov vs TJ Start Brno, 19h30 ngày 16/11
Kết quả Unicov vs TJ Start Brno
Đối đầu Unicov vs TJ Start Brno
Phong độ Unicov gần đây
Phong độ TJ Start Brno gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202419:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
0.90O 2.5
0.55U 2.5
1.301
1.53X
4.202
4.60Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.75O 1.25
0.80U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Unicov vs TJ Start Brno
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 16
-
Unicov vs TJ Start Brno: Diễn biến chính
-
15'Daniel Grygar0-0
-
20'0-0Simon Sumbera
-
22'Jan Ambrozek0-0
-
29'Jaroslav Sanak0-0
-
32'Jan David1-0
-
54'Tomas Komenda1-0
-
59'1-0Martin Papez
-
66'1-0Tobias Slovak
-
66'Vaclav Koutny1-0
-
70'1-0Tomas Praks
-
78'Jan Ambrozek2-0
-
90'Tomas Komenda3-0
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Unicov vs TJ Start Brno: Số liệu thống kê
-
UnicovTJ Start Brno
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
82Pha tấn công92
-
-
28Tấn công nguy hiểm18
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 22 | 18 | 3 | 1 | 64 | 10 | 54 | 57 | T T T T T H |
2 | SK Kladno | 23 | 14 | 4 | 5 | 46 | 27 | 19 | 46 | T T T B H T |
3 | SK Zapy | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 22 | 22 | 43 | T B T T T B |
4 | Sokol Brozany | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 27 | 14 | 37 | B H B T B T |
5 | Slovan Liberec II | 23 | 11 | 3 | 9 | 38 | 37 | 1 | 36 | T T B B T B |
6 | Banik Most-Sous | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 27 | 1 | 32 | T T T B T B |
7 | Mlada Boleslav B | 21 | 9 | 4 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | T T T T B T |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 33 | -8 | 31 | B H B B T T |
9 | Jablonec B | 22 | 7 | 7 | 8 | 26 | 31 | -5 | 28 | B B T T T B |
10 | Hradec Kralove B | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 37 | -10 | 28 | T B B B T B |
11 | Teplice B | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 40 | -9 | 26 | T T H T H B |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 23 | 8 | 2 | 13 | 25 | 42 | -17 | 26 | T B B T T T |
13 | Benatky Nad Jizerou | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 29 | -9 | 24 | H H B B B B |
14 | Pardubice B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 29 | -2 | 21 | B B B T H B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 37 | -9 | 21 | T B B T B H |
16 | FK Kolin | 22 | 4 | 8 | 10 | 28 | 41 | -13 | 20 | H T B H T B |
17 | Zivanice | 23 | 4 | 5 | 14 | 16 | 50 | -34 | 17 | H B B B B T |
Upgrade Team
Relegation