Kết quả Ferencvarosi TC vs Diosgyor VTK, 21h30 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 14

  • Ferencvarosi TC vs Diosgyor VTK: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Elton Acolatse (Assist:Bright Edomwonyi)
  • 20'
    0-2
    goal Marcell Huszar (Assist:Elton Acolatse)
  • 23'
    0-2
    Bright Edomwonyi
  • 41'
    0-3
    goal Agoston Benyei
  • 42'
    Barnabas Varga (Assist:Mohammed Abo Fani) goal 
    1-3
  • 44'
    Endre Botka
    1-3
  • 46'
    Matheus Bonifacio Saldanha Marinho  
    Zsombor Gruber  
    1-3
  • 46'
    Ibrahima Cisse  
    Endre Botka  
    1-3
  • 46'
    Cristian Leonel Ramirez Zambrano  
    Lorand Paszka  
    1-3
  • 64'
    1-3
     Argyris Kampetsis
     Marcell Huszar
  • 66'
    Adama Trao  
    Kristoffer Zachariassen  
    1-3
  • 68'
    Philippe Rommens (Assist:Tosin Kehinde) goal 
    2-3
  • 70'
    Mohammed Abo Fani (Assist:Adama Trao) goal 
    3-3
  • 71'
    Barnabas Varga
    3-3
  • 72'
    3-3
     Marco Lund
     Bright Edomwonyi
  • 72'
    3-3
     Vladislav Klimovich
     Alex Vallejo
  • 76'
    Habib Maiga  
    Tosin Kehinde  
    3-3
  • 77'
    Matheus Bonifacio Saldanha Marinho Goal Disallowed
    3-3
  • 81'
    3-3
     Francisco Feuillassier Abalo
     Agoston Benyei
  • 81'
    3-3
     Marko Rakonjac
     Bence Bardos
  • 85'
    Mohammed Abo Fani
    3-3
  • 86'
    3-3
    Gergo Holdampf
  • 88'
    3-3
    Elton Acolatse
  • 90'
    3-3
    Artem Odintsov
  • 90'
    3-3
    Bozhidar Chorbadzhiyski
  • Ferencvarosi TC vs Diosgyor VTK: Đội hình chính và dự bị

  • Ferencvarosi TC3-4-3
    90
    Denes Dibusz
    3
    Stefan Gartenmann
    21
    Endre Botka
    25
    Cebrail Makreckis
    30
    Zsombor Gruber
    15
    Mohammed Abo Fani
    88
    Philippe Rommens
    23
    Lorand Paszka
    19
    Barnabas Varga
    24
    Tosin Kehinde
    16
    Kristoffer Zachariassen
    50
    Alex Vallejo
    17
    Elton Acolatse
    25
    Gergo Holdampf
    20
    Agoston Benyei
    34
    Bright Edomwonyi
    96
    Marcell Huszar
    15
    Sinisa Sanicanin
    3
    Csaba Szatmari
    6
    Bence Bardos
    5
    Bozhidar Chorbadzhiyski
    12
    Artem Odintsov
    Diosgyor VTK4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Mohamed Ali Ben Romdhane
    27Ibrahima Cisse
    80Habib Maiga
    93Virgil Misidjan
    70Isaac Pappoe
    8Aleksandar Pesic
    99Cristian Leonel Ramirez Zambrano
    11Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
    22Gabor Szalai
    29Gergo Szecsi
    20Adama Trao
    1Adam Varga
    Branislav Danilovic 44
    Balint Ferencsik 66
    Francisco Feuillassier Abalo 29
    Argyris Kampetsis 9
    Vladislav Klimovich 21
    Bence Komlosi 16
    Marco Lund 4
    Barnabas Nemeth 76
    Marko Rakonjac 7
    Szabolcs Sareczki 67
    Istvan Varga 68
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dejan Stankovic
    Tamas Feczko
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Ferencvarosi TC vs Diosgyor VTK: Số liệu thống kê

  • Ferencvarosi TC
    Diosgyor VTK
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 552
    Số đường chuyền
    159
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 163
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 129
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •