Kết quả Budapest Honved vs Csakvari TK, 00h00 ngày 31/03
Kết quả Budapest Honved vs Csakvari TK
Đối đầu Budapest Honved vs Csakvari TK
Phong độ Budapest Honved gần đây
Phong độ Csakvari TK gần đây
-
Thứ hai, Ngày 31/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.89O 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.67X
3.602
4.20Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Budapest Honved vs Csakvari TK
-
Sân vận động: Stadion József Bozsik
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 22
-
Budapest Honved vs Csakvari TK: Diễn biến chính
-
10'0-1
Viktor Haragos
-
32'Dominik Csontos1-1
-
48'Zoltan Medgyes2-1
-
51'2-1Bence Szabo
-
51'Noel Keresztes2-1
-
60'2-1Viktor Haragos
-
62'2-1David Meszaros
-
83'Szilveszter Hangya2-1
-
83'2-1Marcell Major
-
88'2-1Daniel Karacs
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Budapest Honved vs Csakvari TK: Số liệu thống kê
-
Budapest HonvedCsakvari TK
-
6Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
93Pha tấn công86
-
-
81Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 22 | 14 | 3 | 5 | 44 | 31 | 13 | 45 | T T T T T T |
2 | Kazincbarcika | 22 | 11 | 8 | 3 | 41 | 19 | 22 | 41 | H H T H T H |
3 | Vasas | 21 | 11 | 3 | 7 | 33 | 25 | 8 | 36 | H H T B T T |
4 | Kozarmisleny SE | 22 | 10 | 6 | 6 | 34 | 30 | 4 | 36 | B B B B T T |
5 | Szentlorinc SE | 22 | 9 | 8 | 5 | 29 | 21 | 8 | 35 | H H T T H H |
6 | Szeged Csanad | 22 | 7 | 10 | 5 | 25 | 21 | 4 | 31 | T B H T H H |
7 | Csakvari TK | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 29 | T T B T H B |
8 | BVSC Zuglo | 22 | 6 | 10 | 6 | 18 | 20 | -2 | 28 | B H H B T H |
9 | Mezokovesd Zsory | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 27 | 1 | 27 | H H T B T B |
10 | FC Ajka | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 34 | -6 | 27 | B T T B B T |
11 | Gyirmot SE | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 35 | -3 | 26 | H B H H H H |
12 | Budapest Honved | 22 | 7 | 4 | 11 | 29 | 34 | -5 | 25 | T T B T B T |
13 | Bekescsaba | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 25 | -5 | 24 | T T B B B H |
14 | Dafuji cloth MTE | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 40 | -11 | 24 | B B B B B B |
15 | SOROKSAR | 21 | 6 | 5 | 10 | 28 | 33 | -5 | 23 | B H B H B B |
16 | Tatabanya | 22 | 6 | 2 | 14 | 21 | 42 | -21 | 20 | B B T T B B |