Kết quả Csakvari TK vs Mezokovesd Zsory, 23h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 15

  • Csakvari TK vs Mezokovesd Zsory: Diễn biến chính

  • 8'
    Zoard Nagy
    0-0
  • 28'
    0-0
    Zsolt Kojnok
  • 58'
    Szabolcs Dusinszki goal 
    1-0
  • 65'
    1-0
    Peter Zachan
  • 69'
    Szabolcs Dusinszki goal 
    2-0
  • 72'
    Adam Umathum
    2-0
  • 80'
    2-1
    goal Zoltan Varjas
  • 90'
    Szabolcs Dusinszki
    2-1
  • BXH Hạng 2 Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Csakvari TK vs Mezokovesd Zsory: Số liệu thống kê

  • Csakvari TK
    Mezokovesd Zsory
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kazincbarcika 19 10 6 3 36 16 20 36 H H T H H T
2 Varda SE 18 10 3 5 33 27 6 33 B H H H T T
3 Szentlorinc SE 19 8 6 5 25 18 7 30 H B T H H T
4 Vasas 19 9 3 7 27 22 5 30 T B H H T B
5 Kozarmisleny SE 18 8 6 4 27 24 3 30 B T T H B B
6 Szeged Csanad 19 6 8 5 21 18 3 26 B B T T B H
7 Csakvari TK 19 7 4 8 27 31 -4 25 B T B T T B
8 Mezokovesd Zsory 19 6 6 7 25 24 1 24 H B T H H T
9 FC Ajka 19 6 6 7 24 26 -2 24 B T B B T T
10 BVSC Zuglo 19 5 9 5 15 17 -2 24 T H B B H H
11 Dafuji cloth MTE 19 6 6 7 26 33 -7 24 B T T B B B
12 Bekescsaba 19 6 5 8 19 20 -1 23 T T H T T B
13 Gyirmot SE 19 6 5 8 30 33 -3 23 B B T H B H
14 SOROKSAR 19 6 5 8 25 28 -3 23 T H B H B H
15 Budapest Honved 19 5 4 10 24 29 -5 19 H T B T T B
16 Tatabanya 19 5 2 12 17 35 -18 17 H B B B B T