Kết quả Kazincbarcika vs Dafuji cloth MTE, 20h00 ngày 02/03
Kết quả Kazincbarcika vs Dafuji cloth MTE
Đối đầu Kazincbarcika vs Dafuji cloth MTE
Phong độ Kazincbarcika gần đây
Phong độ Dafuji cloth MTE gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.78O 2.5
0.75U 2.5
0.851
1.57X
3.502
4.30Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kazincbarcika vs Dafuji cloth MTE
-
Sân vận động: Pete András Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 19
-
Kazincbarcika vs Dafuji cloth MTE: Diễn biến chính
-
33'Jozsef Varga0-0
-
36'0-0Mario Nemeth
-
58'0-0Bertalan Kun
-
62'0-0Oliver Kalmar
-
65'Lucas Marcolini Dantas Bertucci1-0
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Kazincbarcika vs Dafuji cloth MTE: Số liệu thống kê
-
KazincbarcikaDafuji cloth MTE
-
7Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
83Pha tấn công70
-
-
31Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 21 | 13 | 3 | 5 | 42 | 30 | 12 | 42 | H T T T T T |
2 | Kazincbarcika | 21 | 11 | 7 | 3 | 39 | 17 | 22 | 40 | T H H T H T |
3 | Vasas | 21 | 11 | 3 | 7 | 33 | 25 | 8 | 36 | H H T B T T |
4 | Szentlorinc SE | 21 | 9 | 7 | 5 | 27 | 19 | 8 | 34 | T H H T T H |
5 | Kozarmisleny SE | 21 | 9 | 6 | 6 | 32 | 30 | 2 | 33 | H B B B B T |
6 | Szeged Csanad | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 19 | 4 | 30 | T T B H T H |
7 | Csakvari TK | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 29 | B T T B T H |
8 | Mezokovesd Zsory | 21 | 7 | 6 | 8 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H T B T |
9 | BVSC Zuglo | 21 | 6 | 9 | 6 | 16 | 18 | -2 | 27 | B B H H B T |
10 | Gyirmot SE | 21 | 6 | 7 | 8 | 31 | 34 | -3 | 25 | T H B H H H |
11 | FC Ajka | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 33 | -7 | 24 | B B T T B B |
12 | Dafuji cloth MTE | 21 | 6 | 6 | 9 | 28 | 38 | -10 | 24 | T B B B B B |
13 | SOROKSAR | 21 | 6 | 5 | 10 | 28 | 33 | -5 | 23 | B H B H B B |
14 | Bekescsaba | 21 | 6 | 5 | 10 | 19 | 24 | -5 | 23 | H T T B B B |
15 | Budapest Honved | 21 | 6 | 4 | 11 | 27 | 33 | -6 | 22 | B T T B T B |
16 | Tatabanya | 21 | 6 | 2 | 13 | 21 | 40 | -19 | 20 | B B B T T B |