Kết quả Kazincbarcika vs Tatabanya, 20h00 ngày 16/03
Kết quả Kazincbarcika vs Tatabanya
Đối đầu Kazincbarcika vs Tatabanya
Phong độ Kazincbarcika gần đây
Phong độ Tatabanya gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.91O 2.25
0.91U 2.25
0.911
1.53X
3.502
5.50Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.07O 0.75
0.70U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kazincbarcika vs Tatabanya
-
Sân vận động: Pete András Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 21
-
Kazincbarcika vs Tatabanya: Diễn biến chính
-
6'0-1
Kornel Csernik
-
27'0-1Zoltan Derekas
-
29'Kristof Polgar0-1
-
30'0-1Kornel Csernik
-
31'Fadgyas Tamas Laszlo0-1
-
36'Adam Bodi1-1
-
39'Bence Petho2-1
-
41'Akos Debreceni2-1
-
59'Myke Bouard Ramos3-1
-
74'3-1Gergely Szegleti
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Kazincbarcika vs Tatabanya: Số liệu thống kê
-
KazincbarcikaTatabanya
-
10Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
78Pha tấn công68
-
-
39Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 21 | 13 | 3 | 5 | 42 | 30 | 12 | 42 | H T T T T T |
2 | Kazincbarcika | 21 | 11 | 7 | 3 | 39 | 17 | 22 | 40 | T H H T H T |
3 | Vasas | 21 | 11 | 3 | 7 | 33 | 25 | 8 | 36 | H H T B T T |
4 | Szentlorinc SE | 21 | 9 | 7 | 5 | 27 | 19 | 8 | 34 | T H H T T H |
5 | Kozarmisleny SE | 21 | 9 | 6 | 6 | 32 | 30 | 2 | 33 | H B B B B T |
6 | Szeged Csanad | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 19 | 4 | 30 | T T B H T H |
7 | Csakvari TK | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 29 | B T T B T H |
8 | Mezokovesd Zsory | 21 | 7 | 6 | 8 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H T B T |
9 | BVSC Zuglo | 21 | 6 | 9 | 6 | 16 | 18 | -2 | 27 | B B H H B T |
10 | Gyirmot SE | 21 | 6 | 7 | 8 | 31 | 34 | -3 | 25 | T H B H H H |
11 | FC Ajka | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 33 | -7 | 24 | B B T T B B |
12 | Dafuji cloth MTE | 21 | 6 | 6 | 9 | 28 | 38 | -10 | 24 | T B B B B B |
13 | SOROKSAR | 21 | 6 | 5 | 10 | 28 | 33 | -5 | 23 | B H B H B B |
14 | Bekescsaba | 21 | 6 | 5 | 10 | 19 | 24 | -5 | 23 | H T T B B B |
15 | Budapest Honved | 21 | 6 | 4 | 11 | 27 | 33 | -6 | 22 | B T T B T B |
16 | Tatabanya | 21 | 6 | 2 | 13 | 21 | 40 | -19 | 20 | B B B T T B |