Kết quả Vasas vs FC Ajka, 22h00 ngày 01/09
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.94O 2.5
0.69U 2.5
0.701
1.58X
3.452
3.95Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1
0.88U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasas vs FC Ajka
-
Sân vận động: Stadion Rudolf Illovszky
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 6
-
Vasas vs FC Ajka: Diễn biến chính
-
4'0-1
Nikolasz Kovacs
-
55'Milan Toth1-1
-
56'Milan Toth1-1
-
56'1-1Istvan Szabados
-
59'Mate Odor1-1
-
62'Aron Doktorics2-1
-
67'Sandor Hidi M2-1
-
68'2-2
Zoltan Csizmadia
-
73'2-2Zoltan Csizmadia
-
73'Jozef Urblik2-2
-
90'2-2Gergo Major
-
90'Milan Toth3-2
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Vasas vs FC Ajka: Số liệu thống kê
-
VasasFC Ajka
-
9Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
152Pha tấn công101
-
-
116Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 22 | 14 | 3 | 5 | 44 | 31 | 13 | 45 | T T T T T T |
2 | Kazincbarcika | 22 | 11 | 8 | 3 | 41 | 19 | 22 | 41 | H H T H T H |
3 | Vasas | 21 | 11 | 3 | 7 | 33 | 25 | 8 | 36 | H H T B T T |
4 | Kozarmisleny SE | 22 | 10 | 6 | 6 | 34 | 30 | 4 | 36 | B B B B T T |
5 | Szentlorinc SE | 22 | 9 | 8 | 5 | 29 | 21 | 8 | 35 | H H T T H H |
6 | Szeged Csanad | 22 | 7 | 10 | 5 | 25 | 21 | 4 | 31 | T B H T H H |
7 | Csakvari TK | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 29 | T T B T H B |
8 | BVSC Zuglo | 22 | 6 | 10 | 6 | 18 | 20 | -2 | 28 | B H H B T H |
9 | Mezokovesd Zsory | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 27 | 1 | 27 | H H T B T B |
10 | FC Ajka | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 34 | -6 | 27 | B T T B B T |
11 | Gyirmot SE | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 35 | -3 | 26 | H B H H H H |
12 | Budapest Honved | 22 | 7 | 4 | 11 | 29 | 34 | -5 | 25 | T T B T B T |
13 | Bekescsaba | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 25 | -5 | 24 | T T B B B H |
14 | Dafuji cloth MTE | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 40 | -11 | 24 | B B B B B B |
15 | SOROKSAR | 21 | 6 | 5 | 10 | 28 | 33 | -5 | 23 | B H B H B B |
16 | Tatabanya | 22 | 6 | 2 | 14 | 21 | 42 | -21 | 20 | B B T T B B |