Kết quả Vasas vs Kozarmisleny SE, 02h00 ngày 11/03
Kết quả Vasas vs Kozarmisleny SE
Đối đầu Vasas vs Kozarmisleny SE
Phong độ Vasas gần đây
Phong độ Kozarmisleny SE gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.74+1
1.06O 2.5
0.81U 2.5
0.991
1.40X
3.802
7.00Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.76O 1
0.79U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasas vs Kozarmisleny SE
-
Sân vận động: Stadion Rudolf Illovszky
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 20
-
Vasas vs Kozarmisleny SE: Diễn biến chính
-
18'Milan Toth1-0
-
21'Kenny Otigba1-0
-
35'Kenny Otigba1-0
-
37'1-1Patrick Iyinbor(OW)
-
39'1-1Peter Horvath
-
51'Milan Toth1-1
-
67'1-1Daniel Horvath
-
81'1-1Roland Otto Vajda
-
89'Attila Girsik2-1
-
90'Bertalan Kapornai3-1
-
90'Jozef Urblik3-1
-
90'3-1Roland Otto Vajda
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Vasas vs Kozarmisleny SE: Số liệu thống kê
-
VasasKozarmisleny SE
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
91Pha tấn công117
-
-
53Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 21 | 13 | 3 | 5 | 42 | 30 | 12 | 42 | H T T T T T |
2 | Kazincbarcika | 21 | 11 | 7 | 3 | 39 | 17 | 22 | 40 | T H H T H T |
3 | Vasas | 21 | 11 | 3 | 7 | 33 | 25 | 8 | 36 | H H T B T T |
4 | Szentlorinc SE | 21 | 9 | 7 | 5 | 27 | 19 | 8 | 34 | T H H T T H |
5 | Kozarmisleny SE | 21 | 9 | 6 | 6 | 32 | 30 | 2 | 33 | H B B B B T |
6 | Szeged Csanad | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 19 | 4 | 30 | T T B H T H |
7 | Csakvari TK | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 29 | B T T B T H |
8 | Mezokovesd Zsory | 21 | 7 | 6 | 8 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H T B T |
9 | BVSC Zuglo | 21 | 6 | 9 | 6 | 16 | 18 | -2 | 27 | B B H H B T |
10 | Gyirmot SE | 21 | 6 | 7 | 8 | 31 | 34 | -3 | 25 | T H B H H H |
11 | FC Ajka | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 33 | -7 | 24 | B B T T B B |
12 | Dafuji cloth MTE | 21 | 6 | 6 | 9 | 28 | 38 | -10 | 24 | T B B B B B |
13 | SOROKSAR | 21 | 6 | 5 | 10 | 28 | 33 | -5 | 23 | B H B H B B |
14 | Bekescsaba | 21 | 6 | 5 | 10 | 19 | 24 | -5 | 23 | H T T B B B |
15 | Budapest Honved | 21 | 6 | 4 | 11 | 27 | 33 | -6 | 22 | B T T B T B |
16 | Tatabanya | 21 | 6 | 2 | 13 | 21 | 40 | -19 | 20 | B B B T T B |