Đối đầu MOL Fehervar FC (W) vs Astra Hungary (W), 17h00 ngày 02/3
Kết quả MOL Fehervar FC (W) vs Astra Hungary (W)
Đối đầu MOL Fehervar FC (W) vs Astra Hungary (W)
Phong độ MOL Fehervar FC Nữ gần đây
Phong độ Astra Hungary Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: MOL Fehervar FC (W) vs Astra Hungary (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MOL Fehervar FC (W) vs Astra Hungary (W) trước đây
-
27/08/2023Astra Hungary (W)3 - 0MOL Fehervar FC (W)0 - 0L
-
22/04/2023MOL Fehervar FC (W)0 - 1Astra Hungary (W)0 - 1L
-
02/10/2022Astra Hungary (W)1 - 1MOL Fehervar FC (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu MOL Fehervar FC (W) vs Astra Hungary (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu MOL Fehervar FC (W) vs Astra Hungary (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MOL Fehervar FC (W) vs Astra Hungary (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MOL Fehervar FC (W) vs Astra Hungary (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MOL Fehervar FC (W) (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
MOL Fehervar FC (W) (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MOL Fehervar FC (W) thắng
Bại: là số trận MOL Fehervar FC (W) thua
Thắng: là số trận MOL Fehervar FC (W) thắng
Bại: là số trận MOL Fehervar FC (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MOL Fehervar FC (W) và Astra Hungary (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 55 | 1 | 54 | 34 | T T H T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 50 | 5 | 45 | 31 | T T H B T T |
3 | MTK Hungaria FC (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 31 | 11 | 20 | 30 | T T T T T T |
4 | Puskas Akademia (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 30 | 12 | 18 | 27 | B B T T T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 28 | -7 | 16 | T H H T H B |
6 | Viktoria FC Szombathely (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 23 | -4 | 15 | B B H H T B |
7 | Astra Hungary (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 16 | -6 | 12 | B H B H B B |
8 | Szekszard UFC (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 31 | -16 | 12 | T T H B B B |
9 | Soroksar (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 31 | -20 | 10 | T T H B B B |
10 | Szetomeharry (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 13 | 29 | -16 | 8 | B B H B B T |
11 | MOL Fehervar FC (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 38 | -30 | 5 | B B H B B H |
12 | Budaorsi SC (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 6 | 44 | -38 | 5 | B B B H T H |
Cập nhật: