Đối đầu Astra Hungary (W) vs Puskas Akademia (W), 21h00 ngày 11/5
Kết quả Astra Hungary (W) vs Puskas Akademia (W)
Đối đầu Astra Hungary (W) vs Puskas Akademia (W)
Phong độ Astra Hungary Nữ gần đây
Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2023-2024: Astra Hungary (W) vs Puskas Akademia (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 11/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Astra Hungary (W) vs Puskas Akademia (W) trước đây
-
19/11/2023Puskas Akademia (W)3 - 0Astra Hungary (W)2 - 0L
-
21/05/2023Puskas Akademia (W)0 - 0Astra Hungary (W)0 - 0D
-
20/11/2022Astra Hungary (W)2 - 3Puskas Akademia (W)1 - 1L
-
02/04/2022Astra Hungary (W)1 - 3Puskas Akademia (W)0 - 1L
-
17/10/2021Puskas Akademia (W)2 - 3Astra Hungary (W)2 - 2W
-
15/08/2021Astra Hungary (W)2 - 1Puskas Akademia (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Astra Hungary (W) vs Puskas Akademia (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Astra Hungary (W) vs Puskas Akademia (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Astra Hungary (W) vs Puskas Akademia (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Astra Hungary (W) vs Puskas Akademia (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Astra Hungary (W) (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Astra Hungary (W) (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Astra Hungary (W) thắng
Bại: là số trận Astra Hungary (W) thua
Thắng: là số trận Astra Hungary (W) thắng
Bại: là số trận Astra Hungary (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Astra Hungary (W) và Puskas Akademia (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC (W) | 21 | 19 | 2 | 0 | 90 | 4 | 86 | 59 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 21 | 18 | 1 | 2 | 88 | 17 | 71 | 55 | T T T T B T |
3 | MTK Hungaria FC (W) | 21 | 16 | 2 | 3 | 50 | 18 | 32 | 50 | H T T T T T |
4 | Puskas Akademia (W) | 21 | 15 | 0 | 6 | 59 | 23 | 36 | 45 | T T B B T B |
5 | Diosgyori VTK (W) | 21 | 8 | 6 | 7 | 36 | 38 | -2 | 30 | B B H T T H |
6 | Viktoria FC Szombathely (W) | 21 | 6 | 5 | 10 | 31 | 47 | -16 | 23 | B B B B H T |
7 | Astra Hungary (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 21 | 40 | -19 | 21 | B T B B B B |
8 | Soroksar (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 28 | 50 | -22 | 21 | H T T H T B |
9 | Szekszard UFC (W) | 21 | 5 | 5 | 11 | 26 | 50 | -24 | 20 | H B B T H B |
10 | Szetomeharry (W) | 21 | 5 | 3 | 13 | 27 | 51 | -24 | 18 | B T T H B B |
11 | Budaorsi SC (W) | 21 | 2 | 5 | 14 | 12 | 67 | -55 | 11 | H B H B B T |
12 | MOL Fehervar FC (W) | 21 | 1 | 3 | 17 | 14 | 77 | -63 | 6 | B B B B B H |
Cập nhật: