Đối đầu Gyirmot SE vs Bekescsaba, 22h00 ngày 22/9
Kết quả Gyirmot SE vs Bekescsaba
Đối đầu Gyirmot SE vs Bekescsaba
Phong độ Gyirmot SE gần đây
Phong độ Bekescsaba gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Gyirmot SE vs Bekescsaba
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyirmot SE vs Bekescsaba trước đây
-
05/02/2023Bekescsaba1 - 1Gyirmot SE1 - 0D
-
14/08/2022Gyirmot SE0 - 1Bekescsaba0 - 0L
-
16/05/2021Gyirmot SE4 - 0Bekescsaba3 - 0W
-
29/11/2020Bekescsaba0 - 1Gyirmot SE0 - 0W
-
29/09/2019Gyirmot SE2 - 0Bekescsaba1 - 0W
-
12/05/2019Gyirmot SE3 - 1Bekescsaba2 - 1W
-
25/11/2018Bekescsaba0 - 1Gyirmot SE0 - 1W
-
22/04/2018Gyirmot SE2 - 2Bekescsaba2 - 0D
-
08/10/2017Bekescsaba1 - 1Gyirmot SE0 - 0D
-
09/02/2022Bekescsaba3 - 1Gyirmot SE0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gyirmot SE vs Bekescsaba
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyirmot SE vs Bekescsaba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyirmot SE vs Bekescsaba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 9 | 5 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyirmot SE vs Bekescsaba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyirmot SE (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Gyirmot SE (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyirmot SE thắng
Bại: là số trận Gyirmot SE thua
Thắng: là số trận Gyirmot SE thắng
Bại: là số trận Gyirmot SE thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyirmot SE và Bekescsaba trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Szentlorinc SE | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 14 | T T T H H T |
2 | Kazincbarcika | 6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 7 | 11 | 10 | B H B T T T |
3 | BVSC Zuglo | 6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 5 | 2 | 10 | H T T H H H |
4 | Vasas | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T H T B B T |
5 | Gyirmot SE | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | T T T H B B |
6 | Kozarmisleny SE | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 9 | H H T B T H |
7 | Szeged Csanad | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | B H H T T H |
8 | Varda SE | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | B B T T B T |
9 | Csakvari TK | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 | T B B H T H |
10 | Dafuji cloth MTE | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 12 | -4 | 8 | H T B B T H |
11 | Budapest Honved | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | H T B B B T |
12 | FC Ajka | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | B B H T T B |
13 | Bekescsaba | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | H T H B B H |
14 | Tatabanya | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 13 | -8 | 6 | T B B T B B |
15 | SOROKSAR | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 4 | B B H B T B |
16 | Mezokovesd Zsory | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 4 | H B B T B B |
Cập nhật: