Đối đầu SOROKSAR vs Budapest Honved, 00h00 ngày 26/8
Kết quả SOROKSAR vs Budapest Honved
Đối đầu SOROKSAR vs Budapest Honved
Phong độ SOROKSAR gần đây
Phong độ Budapest Honved gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: SOROKSAR vs Budapest Honved
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Budapest Honved trước đây
-
17/03/2024Budapest Honved4 - 1SOROKSAR3 - 0L
-
24/09/2023SOROKSAR1 - 1Budapest Honved1 - 0D
-
24/04/2019SOROKSAR0 - 3Budapest Honved0 - 1L
-
17/04/2019Budapest Honved2 - 1SOROKSAR0 - 0L
-
14/10/2015SOROKSAR3 - 3Budapest Honved3 - 2D
-
21/01/2015Budapest Honved2 - 1SOROKSAR2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SOROKSAR vs Budapest Honved
- Thống kê lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Budapest Honved: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Budapest Honved: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 3 | 0 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Budapest Honved: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SOROKSAR (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
SOROKSAR (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SOROKSAR thắng
Bại: là số trận SOROKSAR thua
Thắng: là số trận SOROKSAR thắng
Bại: là số trận SOROKSAR thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SOROKSAR và Budapest Honved trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Szentlorinc SE | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 10 | T T T H |
2 | Gyirmot SE | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 10 | T T T H |
3 | BVSC Zuglo | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | H T T H |
4 | Vasas | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H T B |
5 | Tatabanya | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B B T |
6 | Varda SE | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | B B T T |
7 | Bekescsaba | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 5 | H T H B |
8 | Kozarmisleny SE | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H T B |
9 | Szeged Csanad | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | B H H T |
10 | Kazincbarcika | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 4 | B H B T |
11 | Csakvari TK | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | T B B H |
12 | Budapest Honved | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | H T B B |
13 | Mezokovesd Zsory | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | H B B T |
14 | FC Ajka | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 4 | B B H T |
15 | Dafuji cloth MTE | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 10 | -5 | 4 | H T B B |
16 | SOROKSAR | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 1 | B B H B |
Cập nhật: