Đối đầu MTE Mosonmagyarovar vs Budapest Honved, 22h00 ngày 14/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hungary 2024-2025: MTE Mosonmagyarovar vs Budapest Honved

  • MTE Mosonmagyarovar
    Giải đấu: Hạng 2 Hungary
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 14/4/2024 22:00
    Số phút bù giờ:
    Budapest Honved

Lịch sử đối đầu MTE Mosonmagyarovar vs Budapest Honved trước đây

Thống kê thành tích đối đầu MTE Mosonmagyarovar vs Budapest Honved

- Thống kê lịch sử đối đầu MTE Mosonmagyarovar vs Budapest Honved: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu MTE Mosonmagyarovar vs Budapest Honved: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hungary 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu MTE Mosonmagyarovar vs Budapest Honved: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
MTE Mosonmagyarovar (sân nhà) 0 0 0 0
MTE Mosonmagyarovar (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận MTE Mosonmagyarovar thắng
Bại: là số trận MTE Mosonmagyarovar thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MTE MosonmagyarovarBudapest Honved trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nyiregyhaza 27 18 7 2 56 22 34 61 T H B H T T
2 Vasas 27 15 9 3 58 25 33 54 H T H T T T
3 Gyori ETO 27 17 3 7 49 29 20 54 B T B T T T
4 Szeged Csanad 27 12 12 3 27 17 10 48 T T T H B T
5 Kozarmisleny SE 27 12 7 8 44 33 11 43 B T B T H B
6 Gyirmot SE 27 9 11 7 36 32 4 38 H T B B B T
7 FC Ajka 27 11 4 12 25 25 0 37 T T H H T T
8 Kazincbarcika 27 9 10 8 29 30 -1 37 H B T B H T
9 Szombathelyi Haladas 27 9 10 8 37 39 -2 37 T T T B H T
10 SOROKSAR 27 9 8 10 28 33 -5 35 T H T B H B
11 Csakvari TK 27 9 7 11 31 36 -5 34 T B T T H B
12 Budapest Honved 27 8 9 10 29 30 -1 33 B B T T B B
13 Dafuji cloth MTE 27 8 6 13 28 38 -10 30 B B T H T B
14 BVSC Zuglo 27 8 6 13 21 34 -13 30 B T H T B B
15 Pecsi MFC 27 6 10 11 15 28 -13 28 B B H B H B
16 Bodajk FC Siofok 27 6 6 15 30 50 -20 24 T B B H B B
17 Duna-Tisza 27 4 10 13 24 34 -10 22 B B B H T B
18 MTE Mosonmagyarovar 27 3 5 19 20 52 -32 14 H B B B B T

Cập nhật: