Đối đầu Budapest Honved vs Vasas, 01h00 ngày 07/5
Kết quả Budapest Honved vs Vasas
Đối đầu Budapest Honved vs Vasas
Phong độ Budapest Honved gần đây
Phong độ Vasas gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Budapest Honved vs Vasas
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/5/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Budapest Honved vs Vasas trước đây
-
07/11/2023Vasas3 - 0Budapest Honved0 - 0L
-
09/04/2023Vasas0 - 1Budapest Honved0 - 0W
-
11/11/2022Budapest Honved2 - 0Vasas0 - 0W
-
22/08/2022Vasas1 - 2Budapest Honved1 - 1W
-
03/06/2018Budapest Honved3 - 1Vasas0 - 0W
-
10/03/2018Vasas2 - 1Budapest Honved1 - 0L
-
08/02/2023Vasas2 - 0Budapest Honved1 - 0L
-
03/07/2021Budapest Honved7 - 2Vasas4 - 2W
-
27/03/2021Budapest Honved3 - 1Vasas3 - 1W
-
27/01/2018Vasas0 - 2Budapest Honved0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Budapest Honved vs Vasas
- Thống kê lịch sử đối đầu Budapest Honved vs Vasas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Budapest Honved vs Vasas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Hungary | 5 | 4 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Budapest Honved vs Vasas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Budapest Honved (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Budapest Honved (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Budapest Honved thắng
Bại: là số trận Budapest Honved thua
Thắng: là số trận Budapest Honved thắng
Bại: là số trận Budapest Honved thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Budapest Honved và Vasas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nyiregyhaza | 31 | 21 | 7 | 3 | 63 | 25 | 38 | 70 | T T T T B T |
2 | Gyori ETO | 31 | 19 | 3 | 9 | 58 | 33 | 25 | 60 | T T B B T T |
3 | Vasas | 30 | 16 | 10 | 4 | 62 | 30 | 32 | 58 | T T T T B H |
4 | Szeged Csanad | 31 | 14 | 13 | 4 | 30 | 19 | 11 | 55 | B T T T H B |
5 | Kozarmisleny SE | 31 | 14 | 7 | 10 | 51 | 40 | 11 | 49 | H B B T T B |
6 | Gyirmot SE | 31 | 11 | 11 | 9 | 44 | 41 | 3 | 44 | B T T T B B |
7 | Kazincbarcika | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 34 | -1 | 43 | H T B B T T |
8 | SOROKSAR | 31 | 11 | 9 | 11 | 36 | 38 | -2 | 42 | H B T T H B |
9 | FC Ajka | 31 | 12 | 4 | 15 | 27 | 29 | -2 | 40 | T T B B T B |
10 | Csakvari TK | 31 | 11 | 7 | 13 | 34 | 40 | -6 | 40 | H B T B B T |
11 | Budapest Honved | 30 | 10 | 9 | 11 | 35 | 31 | 4 | 39 | T B B T T B |
12 | Dafuji cloth MTE | 31 | 11 | 6 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T B T B T T |
13 | Szombathelyi Haladas | 31 | 9 | 11 | 11 | 40 | 46 | -6 | 38 | H T B B H B |
14 | BVSC Zuglo | 31 | 10 | 6 | 15 | 25 | 37 | -12 | 36 | B B B B T T |
15 | Pecsi MFC | 31 | 7 | 11 | 13 | 18 | 36 | -18 | 32 | H B T B H B |
16 | Duna-Tisza | 31 | 6 | 11 | 14 | 29 | 37 | -8 | 29 | T B B T H T |
17 | Bodajk FC Siofok | 31 | 7 | 6 | 18 | 32 | 55 | -23 | 27 | B B B T B B |
18 | MTE Mosonmagyarovar | 31 | 5 | 5 | 21 | 25 | 62 | -37 | 20 | B T B T B T |
Cập nhật: