Đối đầu BVSC Zuglo vs Csakvari TK, 22h00 ngày 28/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hungary 2024-2025: BVSC Zuglo vs Csakvari TK

  • BVSC Zuglo
    Giải đấu: Hạng 2 Hungary
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 28/4/2024 22:00
    Số phút bù giờ:
    Csakvari TK

Lịch sử đối đầu BVSC Zuglo vs Csakvari TK trước đây

Thống kê thành tích đối đầu BVSC Zuglo vs Csakvari TK

- Thống kê lịch sử đối đầu BVSC Zuglo vs Csakvari TK: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu BVSC Zuglo vs Csakvari TK: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hungary 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu BVSC Zuglo vs Csakvari TK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
BVSC Zuglo (sân nhà) 0 0 0 0
BVSC Zuglo (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận BVSC Zuglo thắng
Bại: là số trận BVSC Zuglo thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BVSC ZugloCsakvari TK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nyiregyhaza 29 20 7 2 60 23 37 67 B H T T T T
2 Vasas 29 16 9 4 61 29 32 57 H T T T T B
3 Gyori ETO 29 17 3 9 50 32 18 54 B T T T B B
4 Szeged Csanad 29 14 12 3 30 18 12 54 T H B T T T
5 Kozarmisleny SE 29 13 7 9 46 35 11 46 B T H B B T
6 Gyirmot SE 29 11 11 7 40 33 7 44 B B B T T T
7 SOROKSAR 29 11 8 10 33 34 -1 41 T B H B T T
8 Budapest Honved 29 10 9 10 35 30 5 39 T T B B T T
9 FC Ajka 29 11 4 14 25 27 -2 37 H H T T B B
10 Szombathelyi Haladas 29 9 10 10 38 42 -4 37 T B H T B B
11 Kazincbarcika 29 9 10 10 29 33 -4 37 T B H T B B
12 Csakvari TK 29 10 7 12 32 38 -6 37 T T H B T B
13 Dafuji cloth MTE 29 9 6 14 31 42 -11 33 T H T B T B
14 Pecsi MFC 29 7 10 12 16 32 -16 31 H B H B T B
15 BVSC Zuglo 29 8 6 15 22 37 -15 30 H T B B B B
16 Bodajk FC Siofok 29 7 6 16 31 52 -21 27 B H B B B T
17 Duna-Tisza 29 5 10 14 26 35 -9 25 B H T B B T
18 MTE Mosonmagyarovar 29 4 5 20 21 54 -33 17 B B B T B T

Cập nhật: