Đối đầu Csakvari TK vs Szeged Csanad, 23h00 ngày 16/3
Kết quả Csakvari TK vs Szeged Csanad
Đối đầu Csakvari TK vs Szeged Csanad
Phong độ Csakvari TK gần đây
Phong độ Szeged Csanad gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Csakvari TK vs Szeged Csanad
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Csakvari TK vs Szeged Csanad trước đây
-
01/09/2024Szeged Csanad2 - 2Csakvari TK1 - 1D
-
03/03/2024Csakvari TK0 - 1Szeged Csanad0 - 0L
-
28/08/2023Szeged Csanad0 - 2Csakvari TK0 - 0W
-
07/05/2023Csakvari TK1 - 1Szeged Csanad0 - 0D
-
13/11/2022Szeged Csanad1 - 0Csakvari TK1 - 0L
-
06/04/2022Szeged Csanad1 - 0Csakvari TK1 - 0L
-
17/10/2021Csakvari TK3 - 1Szeged Csanad3 - 0W
-
13/12/2020Szeged Csanad0 - 0Csakvari TK0 - 0D
-
06/08/2020Csakvari TK1 - 1Szeged Csanad1 - 1D
-
08/03/2020Csakvari TK3 - 2Szeged Csanad2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Csakvari TK vs Szeged Csanad
- Thống kê lịch sử đối đầu Csakvari TK vs Szeged Csanad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Csakvari TK vs Szeged Csanad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Csakvari TK vs Szeged Csanad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Csakvari TK (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Csakvari TK (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Csakvari TK thắng
Bại: là số trận Csakvari TK thua
Thắng: là số trận Csakvari TK thắng
Bại: là số trận Csakvari TK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Csakvari TK và Szeged Csanad trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 21 | 11 | 7 | 3 | 39 | 17 | 22 | 40 | T H H T H T |
2 | Varda SE | 20 | 12 | 3 | 5 | 40 | 29 | 11 | 39 | H H T T T T |
3 | Vasas | 21 | 11 | 3 | 7 | 33 | 25 | 8 | 36 | H H T B T T |
4 | Szentlorinc SE | 21 | 9 | 7 | 5 | 27 | 19 | 8 | 34 | T H H T T H |
5 | Kozarmisleny SE | 21 | 9 | 6 | 6 | 32 | 30 | 2 | 33 | H B B B B T |
6 | Szeged Csanad | 20 | 7 | 8 | 5 | 22 | 18 | 4 | 29 | B T T B H T |
7 | Csakvari TK | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 31 | -1 | 28 | T B T T B T |
8 | Mezokovesd Zsory | 21 | 7 | 6 | 8 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H T B T |
9 | BVSC Zuglo | 21 | 6 | 9 | 6 | 16 | 18 | -2 | 27 | B B H H B T |
10 | Gyirmot SE | 21 | 6 | 7 | 8 | 31 | 34 | -3 | 25 | T H B H H H |
11 | FC Ajka | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 33 | -7 | 24 | B B T T B B |
12 | Dafuji cloth MTE | 21 | 6 | 6 | 9 | 28 | 38 | -10 | 24 | T B B B B B |
13 | SOROKSAR | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 31 | -4 | 23 | H B H B H B |
14 | Bekescsaba | 21 | 6 | 5 | 10 | 19 | 24 | -5 | 23 | H T T B B B |
15 | Budapest Honved | 21 | 6 | 4 | 11 | 27 | 33 | -6 | 22 | B T T B T B |
16 | Tatabanya | 21 | 6 | 2 | 13 | 21 | 40 | -19 | 20 | B B B T T B |
Cập nhật: