Đối đầu Debrecin VSC vs Fehervar Videoton, 00h30 ngày 13/5
Kết quả Debrecin VSC vs Fehervar Videoton
Đối đầu Debrecin VSC vs Fehervar Videoton
Phong độ Debrecin VSC gần đây
Phong độ Fehervar Videoton gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Debrecin VSC vs Fehervar Videoton
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/5/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs Fehervar Videoton trước đây
-
18/02/2024Fehervar Videoton1 - 0Debrecin VSC1 - 0L
-
22/10/2023Debrecin VSC3 - 1Fehervar Videoton2 - 0W
-
30/04/2023Debrecin VSC2 - 0Fehervar Videoton0 - 0W
-
05/02/2023Fehervar Videoton1 - 1Debrecin VSC0 - 1D
-
03/09/2022Debrecin VSC1 - 0Fehervar Videoton1 - 0W
-
01/05/2022Debrecin VSC0 - 3Fehervar Videoton0 - 2L
-
06/02/2022Fehervar Videoton1 - 2Debrecin VSC1 - 1W
-
03/10/2021Debrecin VSC1 - 1Fehervar Videoton0 - 0D
-
18/06/2020Fehervar Videoton1 - 0Debrecin VSC0 - 0L
-
06/02/2020Debrecin VSC1 - 1Fehervar Videoton0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Debrecin VSC vs Fehervar Videoton
- Thống kê lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs Fehervar Videoton: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs Fehervar Videoton: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs Fehervar Videoton: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Debrecin VSC (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Debrecin VSC (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Debrecin VSC thắng
Bại: là số trận Debrecin VSC thua
Thắng: là số trận Debrecin VSC thắng
Bại: là số trận Debrecin VSC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Debrecin VSC và Fehervar Videoton trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 32 | 22 | 5 | 5 | 78 | 30 | 48 | 71 | T T H T T B |
2 | Paksi SE Honlapja | 32 | 16 | 7 | 9 | 49 | 41 | 8 | 55 | B B B T H H |
3 | Fehervar Videoton | 31 | 16 | 5 | 10 | 55 | 39 | 16 | 53 | H T T H B T |
4 | Videoton Puskas Akademia | 32 | 14 | 10 | 8 | 56 | 34 | 22 | 52 | T T T B T T |
5 | Debrecin VSC | 31 | 13 | 6 | 12 | 47 | 44 | 3 | 45 | T B T B T B |
6 | Diosgyor VTK | 32 | 12 | 8 | 12 | 50 | 56 | -6 | 44 | B H T H B T |
7 | ZalaegerzsegTE | 32 | 12 | 7 | 13 | 53 | 58 | -5 | 43 | T B H T T H |
8 | MTK Hungaria | 32 | 12 | 7 | 13 | 42 | 61 | -19 | 43 | T H T B B B |
9 | Kecskemeti TE | 32 | 12 | 6 | 14 | 43 | 44 | -1 | 42 | B B T H H T |
10 | Ujpesti | 32 | 11 | 4 | 17 | 45 | 65 | -20 | 37 | B B B B T B |
11 | Varda SE | 31 | 8 | 4 | 19 | 35 | 50 | -15 | 28 | B H T H T B |
12 | Mezokovesd Zsory | 31 | 5 | 5 | 21 | 27 | 58 | -31 | 20 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: