Đối đầu Gyori ETO vs Debrecin VSC, 00h00 ngày 15/3
Kết quả Gyori ETO vs Debrecin VSC
Đối đầu Gyori ETO vs Debrecin VSC
Phong độ Gyori ETO gần đây
Phong độ Debrecin VSC gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Gyori ETO vs Debrecin VSC
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Debrecin VSC trước đây
-
09/11/2024Debrecin VSC2 - 2Gyori ETO1 - 1D
-
02/08/2024Gyori ETO0 - 3Debrecin VSC0 - 0L
-
31/05/2015Debrecin VSC5 - 0Gyori ETO3 - 0L
-
24/11/2014Gyori ETO0 - 1Debrecin VSC0 - 1L
-
06/04/2014Debrecin VSC2 - 2Gyori ETO1 - 2D
-
01/11/2023Gyori ETO0 - 1Debrecin VSC0 - 0L
-
09/02/2023Gyori ETO1 - 1Debrecin VSC0 - 1D
-
14/09/2016Gyori ETO1 - 0Debrecin VSC0 - 0W
-
19/04/2021Gyori ETO2 - 4Debrecin VSC0 - 2L
-
02/11/2020Debrecin VSC3 - 0Gyori ETO2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gyori ETO vs Debrecin VSC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Debrecin VSC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Debrecin VSC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 5 | 0 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 2 Hungary | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Debrecin VSC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori ETO (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Gyori ETO (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyori ETO và Debrecin VSC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 23 | 14 | 3 | 6 | 38 | 25 | 13 | 45 | B T T T B H |
2 | Ferencvarosi TC | 23 | 12 | 7 | 4 | 36 | 24 | 12 | 43 | H B B T H T |
3 | Paksi SE Honlapja | 23 | 12 | 5 | 6 | 47 | 36 | 11 | 41 | H T T T H T |
4 | MTK Hungaria | 23 | 11 | 4 | 8 | 40 | 32 | 8 | 37 | H B B T T H |
5 | Diosgyor VTK | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 33 | -3 | 34 | H B B B T B |
6 | Gyori ETO | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 29 | 4 | 32 | H T T T H T |
7 | Ujpesti | 23 | 7 | 9 | 7 | 25 | 26 | -1 | 30 | H B B H B H |
8 | Fehervar Videoton | 23 | 8 | 4 | 11 | 30 | 34 | -4 | 28 | T B B B T H |
9 | ZalaegerzsegTE | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 32 | -5 | 25 | H T T B H H |
10 | Nyiregyhaza | 23 | 6 | 6 | 11 | 24 | 34 | -10 | 24 | B H T H H B |
11 | Kecskemeti TE | 23 | 4 | 8 | 11 | 24 | 37 | -13 | 20 | T H T B H H |
12 | Debrecin VSC | 23 | 5 | 4 | 14 | 35 | 47 | -12 | 19 | T T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: