Đối đầu Debrecin VSC vs Gyori ETO, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Debrecin VSC vs Gyori ETO
Đối đầu Debrecin VSC vs Gyori ETO
Phong độ Debrecin VSC gần đây
Phong độ Gyori ETO gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Debrecin VSC vs Gyori ETO
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs Gyori ETO trước đây
-
02/08/2024Gyori ETO0 - 3Debrecin VSC0 - 0W
-
31/05/2015Debrecin VSC5 - 0Gyori ETO3 - 0W
-
24/11/2014Gyori ETO0 - 1Debrecin VSC0 - 1W
-
06/04/2014Debrecin VSC2 - 2Gyori ETO1 - 2D
-
01/11/2023Gyori ETO0 - 1Debrecin VSC0 - 0W
-
09/02/2023Gyori ETO1 - 1Debrecin VSC0 - 1D
-
14/09/2016Gyori ETO1 - 0Debrecin VSC0 - 0L
-
19/04/2021Gyori ETO2 - 4Debrecin VSC0 - 2W
-
02/11/2020Debrecin VSC3 - 0Gyori ETO2 - 0W
-
04/03/2014Debrecin VSC3 - 1Gyori ETO0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Debrecin VSC vs Gyori ETO
- Thống kê lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs Gyori ETO: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs Gyori ETO: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 4 | 3 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 2 Hungary | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hungary League Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs Gyori ETO: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Debrecin VSC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Debrecin VSC (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Debrecin VSC thắng
Bại: là số trận Debrecin VSC thua
Thắng: là số trận Debrecin VSC thắng
Bại: là số trận Debrecin VSC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Debrecin VSC và Gyori ETO trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 10 | 7 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | 23 | T T B T H H |
2 | Videoton Puskas Akademia | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 23 | T B T T H H |
3 | MTK Hungaria | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 22 | B T T T T H |
4 | Paksi SE Honlapja | 11 | 7 | 1 | 3 | 24 | 16 | 8 | 22 | B T T T T B |
5 | Diosgyor VTK | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 19 | H T T B H T |
6 | Ujpesti | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 12 | 5 | 18 | H H T T B H |
7 | Fehervar Videoton | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 20 | -1 | 15 | B B B B T T |
8 | Gyori ETO | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | T H T T H H |
9 | Nyiregyhaza | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 21 | -6 | 12 | T T B B H H |
10 | ZalaegerzsegTE | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 17 | -5 | 9 | T B B B H H |
11 | Debrecin VSC | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 22 | -9 | 8 | B B B B B H |
12 | Kecskemeti TE | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 24 | -17 | 5 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: