Đối đầu MTK Hungaria vs Debrecin VSC, 02h00 ngày 08/2
Kết quả MTK Hungaria vs Debrecin VSC
Đối đầu MTK Hungaria vs Debrecin VSC
Phong độ MTK Hungaria gần đây
Phong độ Debrecin VSC gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: MTK Hungaria vs Debrecin VSC
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Debrecin VSC trước đây
-
29/09/2024Debrecin VSC2 - 3MTK Hungaria1 - 1W
-
07/04/2024Debrecin VSC1 - 2MTK Hungaria0 - 1W
-
09/12/2023MTK Hungaria2 - 1Debrecin VSC1 - 0W
-
27/08/2023Debrecin VSC1 - 3MTK Hungaria1 - 2W
-
15/05/2022MTK Hungaria3 - 0Debrecin VSC1 - 0W
-
27/02/2022Debrecin VSC1 - 0MTK Hungaria1 - 0L
-
30/10/2021MTK Hungaria1 - 1Debrecin VSC1 - 0D
-
06/04/2019Debrecin VSC3 - 1MTK Hungaria2 - 1L
-
01/12/2018MTK Hungaria0 - 1Debrecin VSC0 - 1L
-
10/03/2021Debrecin VSC1 - 2MTK Hungaria0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu MTK Hungaria vs Debrecin VSC
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Debrecin VSC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Debrecin VSC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 9 | 5 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Debrecin VSC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MTK Hungaria (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
MTK Hungaria (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MTK Hungaria thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria thua
Thắng: là số trận MTK Hungaria thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MTK Hungaria và Debrecin VSC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 18 | 10 | 6 | 2 | 30 | 18 | 12 | 36 | H B T T H H |
2 | Videoton Puskas Akademia | 18 | 11 | 2 | 5 | 29 | 19 | 10 | 35 | T T T B T B |
3 | Diosgyor VTK | 18 | 8 | 7 | 3 | 26 | 22 | 4 | 31 | T H T H T H |
4 | MTK Hungaria | 18 | 9 | 3 | 6 | 30 | 23 | 7 | 30 | H B T B T H |
5 | Ujpesti | 18 | 7 | 7 | 4 | 22 | 15 | 7 | 28 | H T H T H H |
6 | Paksi SE Honlapja | 18 | 8 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 28 | H B B T B H |
7 | Fehervar Videoton | 18 | 7 | 3 | 8 | 25 | 25 | 0 | 24 | B B T T B T |
8 | Gyori ETO | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 27 | -3 | 19 | H B B T B H |
9 | Nyiregyhaza | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 32 | -10 | 18 | T B T B B B |
10 | ZalaegerzsegTE | 18 | 4 | 5 | 9 | 22 | 27 | -5 | 17 | H B B T B H |
11 | Debrecin VSC | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 38 | -10 | 16 | H B T B B T |
12 | Kecskemeti TE | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 29 | -16 | 14 | B H T H H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: