Đối đầu Debrecin VSC vs Ujpesti, 00h30 ngày 28/4
Kết quả Debrecin VSC vs Ujpesti
Đối đầu Debrecin VSC vs Ujpesti
Phong độ Debrecin VSC gần đây
Phong độ Ujpesti gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Debrecin VSC vs Ujpesti
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs Ujpesti trước đây
-
06/02/2024Ujpesti1 - 2Debrecin VSC0 - 0W
-
01/10/2023Debrecin VSC1 - 2Ujpesti0 - 0L
-
28/05/2023Debrecin VSC2 - 0Ujpesti1 - 0W
-
06/03/2023Ujpesti1 - 1Debrecin VSC1 - 1D
-
16/10/2022Debrecin VSC4 - 1Ujpesti1 - 1W
-
12/03/2022Debrecin VSC1 - 2Ujpesti0 - 2L
-
21/11/2021Ujpesti3 - 1Debrecin VSC1 - 1L
-
08/08/2021Debrecin VSC2 - 2Ujpesti0 - 1D
-
10/06/2020Ujpesti3 - 1Debrecin VSC1 - 0L
-
26/01/2020Debrecin VSC4 - 0Ujpesti0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Debrecin VSC vs Ujpesti
- Thống kê lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs Ujpesti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs Ujpesti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs Ujpesti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Debrecin VSC (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Debrecin VSC (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Debrecin VSC thắng
Bại: là số trận Debrecin VSC thua
Thắng: là số trận Debrecin VSC thắng
Bại: là số trận Debrecin VSC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Debrecin VSC và Ujpesti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 29 | 20 | 5 | 4 | 71 | 26 | 45 | 65 | H T T T T H |
2 | Fehervar Videoton | 29 | 15 | 5 | 9 | 51 | 38 | 13 | 50 | B T H T T H |
3 | Paksi SE Honlapja | 29 | 15 | 5 | 9 | 46 | 39 | 7 | 50 | H B B B B B |
4 | Videoton Puskas Akademia | 30 | 12 | 10 | 8 | 49 | 31 | 18 | 46 | H H T T T B |
5 | MTK Hungaria | 29 | 12 | 7 | 10 | 40 | 52 | -12 | 43 | H T H T H T |
6 | Debrecin VSC | 29 | 12 | 6 | 11 | 45 | 39 | 6 | 42 | H T T B T B |
7 | Diosgyor VTK | 29 | 11 | 7 | 11 | 48 | 49 | -1 | 40 | T B H B H T |
8 | ZalaegerzsegTE | 30 | 11 | 6 | 13 | 50 | 56 | -6 | 39 | B T T B H T |
9 | Kecskemeti TE | 29 | 11 | 4 | 14 | 40 | 44 | -4 | 37 | T B H B B T |
10 | Ujpesti | 29 | 10 | 4 | 15 | 38 | 61 | -23 | 34 | T H T B B B |
11 | Varda SE | 29 | 7 | 4 | 18 | 32 | 46 | -14 | 25 | B B B H T H |
12 | Mezokovesd Zsory | 29 | 5 | 5 | 19 | 25 | 54 | -29 | 20 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: