Đối đầu Ujpesti vs Diosgyor VTK, 22h00 ngày 21/9
Kết quả Ujpesti vs Diosgyor VTK
Đối đầu Ujpesti vs Diosgyor VTK
Phong độ Ujpesti gần đây
Phong độ Diosgyor VTK gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Ujpesti vs Diosgyor VTK
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ujpesti vs Diosgyor VTK trước đây
-
05/05/2024Ujpesti7 - 0Diosgyor VTK4 - 0W
-
11/02/2024Diosgyor VTK1 - 2Ujpesti0 - 1W
-
07/10/2023Ujpesti2 - 0Diosgyor VTK0 - 0W
-
29/04/2021Diosgyor VTK0 - 0Ujpesti0 - 0D
-
13/02/2021Ujpesti1 - 0Diosgyor VTK0 - 0W
-
06/11/2020Diosgyor VTK3 - 0Ujpesti0 - 0L
-
07/03/2020Diosgyor VTK2 - 1Ujpesti1 - 0L
-
24/11/2019Ujpesti0 - 2Diosgyor VTK0 - 2L
-
10/07/2021Ujpesti1 - 1Diosgyor VTK0 - 1D
-
01/08/2020Ujpesti1 - 1Diosgyor VTK0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ujpesti vs Diosgyor VTK
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs Diosgyor VTK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs Diosgyor VTK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 8 | 4 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs Diosgyor VTK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ujpesti (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ujpesti (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ujpesti thắng
Bại: là số trận Ujpesti thua
Thắng: là số trận Ujpesti thắng
Bại: là số trận Ujpesti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ujpesti và Diosgyor VTK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 12 | T T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | T T T T B |
3 | Paksi SE Honlapja | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 10 | H T B T T |
4 | Ujpesti | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 7 | 5 | 9 | B B T B T T |
5 | MTK Hungaria | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T T B B |
6 | Fehervar Videoton | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H T B H H T |
7 | Diosgyor VTK | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 8 | H B B T T H |
8 | Debrecin VSC | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | T H B B T |
9 | Kecskemeti TE | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | H B H T B B |
10 | ZalaegerzsegTE | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 4 | B B T H B |
11 | Nyiregyhaza | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 14 | -6 | 4 | T B B B H B |
12 | Gyori ETO | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: